build - built - built
/bɪld/
(v): xây dựng
V1 của build
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của build
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của build
(past participle – quá khứ phân từ)
build
Ex: They will build a new house soon.
(Họ sẽ xây một ngôi nhà mới sớm thôi.)
built
Ex: They built a new house last month.
(Tháng trước họ đã xây một ngôi nhà mới.)
Ex: They have built a new house since last month.
(Họ đã xây một ngôi nhà mới từ tháng trước.)
Bài tiếp theo
burn - burnt - burnt
burst - burst - burst
bust - bust - bust
buy - bought - bought
browbeat - browbeat - browbeaten
Hãy viết chi tiết giúp HocTot.Nam.Name.Vn
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng HocTot.Nam.Name.Vn. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: