bust - bust - bust
/bʌst/
(v): làm bể/ làm vỡ
V1 của bust
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của bust
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của bust
(past participle – quá khứ phân từ)
bust
Ex: She busts the lights.
(Cô ấy làm vỡ bóng đèn.)
Ex: She bust the light some minutes ago.
(Cô ấy làm vỡ bóng đèn cách đây vài phút.)
Ex: The lights are busted.
(Bóng đèn bị vỡ.)
Bài tiếp theo
buy - bought - bought
burst - burst - burst
burn - burnt - burnt
build - built - built
browbeat - browbeat - browbeaten
Hãy viết chi tiết giúp HocTot.Nam.Name.Vn
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng HocTot.Nam.Name.Vn. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: