bleed - bled - bled
/bliːd/
(v): chảy máu
V1 của bleed
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của bleed
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của bleed
(past participle – quá khứ phân từ)
bleed
Ex: The cut bleeds badly.
(Vết cắt chảy máu nghiêm trọng.)
bled
Ex: The cut bled badly yesterday.
(Hôm qua vết cắt chảy máu nghiêm trọng.)
Ex: The cut has bled badly recently.
(Gần đây vết cắt chảy máu nghiêm trọng.)
Bài tiếp theo
blow - blew - blown
break - broke - broken
breed - bred - bred
bring - brought - brought
broadcast - broadcast - broadcast
Hãy viết chi tiết giúp HocTot.Nam.Name.Vn
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng HocTot.Nam.Name.Vn. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: