Bid

bid - bid - bid

bid 

/bɪd/

(v): trả giá  

V1 của bid

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của bid

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của bid

(past participle – quá khứ phân từ)

bid 

Ex: A foreign collector bids $500,000 for the portrait.

(Một nhà sưu tầm người nước ngoài trả giá 500.000 đô la cho bức chân dung.)

 

 

bid 

Ex: A foreign collector bid $500,000 for the portrait last night.

(Một nhà sưu tầm người nước ngoài đã trả giá 500.000 đô la cho bức chân dung tối qua.)

bid 

Ex: A foreign collector has bid $500,000 for the portrait. 

(Một nhà sưu tầm người nước ngoài đã trả giá 500.000 đô la cho bức chân dung.)

 

close