Beset

beset - beset - beset

beset 

/bɪˈset/

(v): bao quanh  

V1 của beset

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của beset

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của beset

(past participle – quá khứ phân từ)

beset 

Ex: Many problems beset the team now. 

(Bây giờ nhiều vấn đề bủa vây đội.)

beset 

Ex: Many problems beset the team a few months ago.  

(Nhiều vấn đề đã bủa vây đội trong cách đây vài tháng.) 

beset 

Ex: Many problems have beset the team in recent months. 

(Nhiều vấn đề đã bủa vây đội trong những tháng gần đây.)

close