Phá pháchPhá phách có phải từ láy không? Phá phách là từ láy hay từ ghép? Phá phách là từ láy gì? Đặt câu với từ láy phá phách Động từ Từ láy phụ âm đầu, Từ láy bộ phận Nghĩa: làm hư hỏng nhiều thứ một cách tuỳ tiện, bừa bãi VD: Giặc vào làng cướp bóc, phá phách mọi thứ. Đặt câu với từ Phá phách:
|