Lesson 2 - Unit 3. World of Work - SBT Tiếng Anh 12 iLearn Smart WorldNew words Read the clues. Complete the crossword. Listening a. Listen to a girl talking to her mom about future jobs. Which three jobs in she considering?b. Now, listen and circle the correct answer.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
New words Read the clues. Complete the crossword. (Đọc các gợi ý. Hoàn thành ô chữ.) Lời giải chi tiết: 1. If you need to repair an electrical appliance, this person can help you. => electrician. (Nếu bạn cần sửa chữa một thiết bị điện, người này có thể giúp bạn. => thợ điện.) 2. When you have personal problems, you can get advice from this person. => counselor. (Khi gặp vấn đề cá nhân, bạn có thể nhận được lời khuyên từ người này. => cố vấn.) 3. This doctor cuts people open and fixes damaged parts. => surgeon. (Bác sĩ này mổ người và sửa chữa những phần bị hư hỏng. => bác sĩ phẫu thuật.) 4. This person helps you with problems related to the law. => lawyer. (Người này giúp đỡ bạn những vấn đề liên quan đến pháp luật. => luật sư.) 5. You need to help from this person when your car doesn't work. => mechanic. (Bạn cần sự giúp đỡ của người này khi xe của bạn gặp trục trặc. => thợ cơ khí.) 6. This person creates apps and games. => software. (Người này tạo ra ứng dụng và trò chơi. => phần mềm.) Listening a a. Listen to a girl talking to her mom about future jobs. Which three jobs in she considering? (Hãy lắng nghe Cô gái nói chuyện với mẹ về công việc tương lai. Ba công việc nào cô đang cân nhắc?) ☐ software developer (người phát triển phần mềm) ☐ lawyer (luật sư) ☐ surgeon (bác sĩ phẫu thuật) ☐ mechanic (thợ cơ khí) ☐ counselor (cố vấn) Bài nghe: A girl: Hi, Mom. I'm thinking about what jobs I want to do in the future, but I'm not very sure. Mom: Which job you're thinking about. A girl: There are three. I think being a mechanic could be interesting. I like working with my hands, and I don't think I'd like working in an office. Mom: That could be good. Is there anything you wouldn't like about being a mechanic? A girl: Maybe I wouldn't make a lot of money. I think it depends on what type of work you do. Mom: What about the other two jobs? A girl: I'm also interested in being a software developer. Mom: That's quite different from being a mechanic. A girl: Yeah, but in no way it's similar; it's all about problem solving, just like being a mechanic. Mom: Okay, but you need to work in an office, and you don't think you would like that. A girl: No, I wouldn't like that, but many companies now offer working from home or a mix of working from home and then an office, so that might be okay. Mom: All right. I think it could be a great choice. Technology is a huge part of our lives. What is the last option? A girl: Surgeon, again. It's about working with my hands, and I love learning about the human body. Mom: That's also a good option. You'd need to work long hours, though. Would you like that? A girl: I'm not really sure. Mom: Well, how about we talk to some people with those jobs? A girl: That's a good idea. Thanks, Mom. Tạm dịch: Cô gái: Chào mẹ. Con đang suy nghĩ về những công việc con muốn làm trong tương lai, nhưng con không chắc chắn lắm. Mẹ: Con đang nghĩ tới công việc gì vậy? Cô gái: Có ba nghề. Con nghĩ trở thành một thợ cơ khí có thể rất thú vị. Con thích làm việc bằng đôi tay của mình và con không nghĩ mình thích làm việc ở văn phòng. Mẹ: Điều đó có thể tốt. Có điều gì con không thích khi trở thành một thợ cơ khí không? Cô gái: Có lẽ con sẽ không kiếm được nhiều tiền. Con nghĩ nó phụ thuộc vào loại công việc bạn làm. Mẹ: Còn hai công việc còn lại thì sao? Cô gái: Con cũng muốn trở thành nhà phát triển phần mềm. Mẹ: Điều đó hoàn toàn khác với việc trở thành thợ cơ khí. Cô gái: Ừ, nhưng nó không giống nhau chút nào cả; tất cả đều là về việc giải quyết vấn đề, giống như việc trở thành một thợ cơ khí. Mẹ: Được rồi, nhưng con cần phải làm việc ở văn phòng và con không nghĩ mình sẽ thích điều đó. Cô gái: Không, con không thích điều đó, nhưng nhiều công ty hiện nay cung cấp dịch vụ làm việc tại nhà hoặc kết hợp làm việc tại nhà và sau đó là văn phòng, vì vậy điều đó có thể ổn. Mẹ: Được rồi. Con nghĩ nó có thể là một sự lựa chọn tuyệt vời. Công nghệ là một phần rất lớn trong cuộc sống của chúng ta. Lựa chọn cuối cùng là gì? Cô gái: Bác sĩ phẫu thuật. Đó là làm việc bằng đôi tay của con và con thích tìm hiểu về cơ thể con người. Mẹ: Đó cũng là một lựa chọn tốt. Tuy nhiên, con sẽ cần phải làm việc nhiều giờ. Bạn có muốn điều đó không? Cô gái: Con không chắc lắm. Mẹ: Chà, chúng ta nói chuyện với một số người có công việc đó thì sao? Cô gái: Đó là một ý tưởng hay. Cảm ơn mẹ. Lời giải chi tiết: Three jobs in she considering: (Ba công việc nào cô đang cân nhắc:) ☑ software developer (người phát triển phần mềm) ☑ surgeon (bác sĩ phẫu thuật) ☑ mechanic (thợ cơ khí) Listening b b. Now, listen and circle the correct answer. (Bây giờ, hãy nghe và khoanh tròn câu trả lời đúng.) 1. Why does the girl like the first job? (Vì sao con gái lại thích công việc đầu tiên?) A. She likes solving problems. (Cô ấy thích giải quyết vấn đề.) B. She likes working with her hands. (Cô ấy thích làm việc bằng đôi tay của mình.) C. She likes working with people. (Cô ấy thích làm việc với mọi người.) 2. What might be a bad thing about the first job? (Điều gì có thể là điều tồi tệ ở công việc đầu tiên?) A. long hours (nhiều giờ) B. repetitive tasks (nhiệm vụ lặp đi lặp lại) C. not much money (không có nhiều tiền) 3. What does her mom say she might not like about the second job? (Mẹ cô ấy nói rằng cô ấy có thể không thích điều gì ở công việc thứ hai?) A. working alone (làm việc một mình) B. working in an office (làm việc ở văn phòng) C. doing research (đang nghiên cứu) 4. Why is the girl interested in the last job? (Tại sao cô gái lại hứng thú với công việc vừa rồi?) A. She loves helping people. (Cô ấy thích giúp đỡ mọi người.) B. She loves learning about the human body. (Cô ấy thích tìm hiểu về cơ thể con người.) C. She loves learning about computers. (Cô ấy thích học về máy tính.) 5. What does her mom suggest they do next? (Mẹ cô ấy khuyên họ nên làm gì tiếp theo?) A. talk to her teacher (nói chuyện với giáo viên của cô ấy) B. do more research (nghiên cứu thêm) C. talk to people with those jobs (nói chuyện với những người có công việc đó) Lời giải chi tiết: 1. Why does the girl like the first job? => B. She likes working with her hands. (Vì sao con gái lại thích công việc đầu tiên? => B. Cô ấy thích làm việc bằng đôi tay của mình.) Thông tin chi tiết: I think being a mechanic could be interesting. I like working with my hands, and I don't think I'd like working in an office. (Con nghĩ trở thành một thợ cơ khí có thể rất thú vị. Con thích làm việc bằng đôi tay của mình và con không nghĩ mình thích làm việc ở văn phòng.) 2. What might be a bad thing about the first job? => C. not much money (Điều gì có thể là điều tồi tệ ở công việc đầu tiên? => C. không có nhiều tiền) Thông tin chi tiết: Maybe I wouldn't make a lot of money. I think it depends on what type of work you do. (Có lẽ con sẽ không kiếm được nhiều tiền. Con nghĩ nó phụ thuộc vào loại công việc bạn làm.) 3. What does her mom say she might not like about the second job? => B. working in an office (Mẹ cô ấy nói rằng cô ấy có thể không thích điều gì ở công việc thứ hai? => B. làm việc ở văn phòng) Thông tin chi tiết: Okay, but you need to work in an office, and you don't think you would like that. (Được rồi, nhưng con cần phải làm việc ở văn phòng và con không nghĩ mình sẽ thích điều đó.) 4. Why is the girl interested in the last job? => B. She loves learning about the human body. (Tại sao cô gái lại hứng thú với công việc vừa rồi? => B. Cô ấy thích tìm hiểu về cơ thể con người.) Thông tin chi tiết: It's about working with my hands, and I love learning about the human body. (Đó là làm việc bằng đôi tay của con và con thích tìm hiểu về cơ thể con người.) 5. What does her mom suggest they do next? => C. talk to people with those jobs (Mẹ cô ấy khuyên họ nên làm gì tiếp theo? => C. nói chuyện với những người có công việc đó) Thông tin chi tiết: Well, how about we talk to some people with those jobs? (Chà, chúng ta nói chuyện với một số người có công việc đó thì sao?) Grammar a a. Fill in the blanks with phrases from the box. (Điền vào chỗ trống những cụm từ trong khung.)
1. Susan wants to be a lawyer, but I don’t think she _______ doing research and managing all the related documents. 2. I _______ meeting new people all the time. I prefer to work alone. 3. _______ helping me figure out what job I want in the future? 4. John _______ it fun to be a mechanic. He loves working with machines. 5. She _______ to be more patient to be a good software developer. 6. I _______ a lot money when I used to work during summer breaks. Lời giải chi tiết:
1. Susan wants to be a lawyer, but I don’t think she would enjoy doing research and managing all the related documents. (Susan muốn trở thành luật sư, nhưng tôi không nghĩ cô ấy sẽ thích nghiên cứu và quản lý tất cả các tài liệu liên quan.) 2. I wouldn’t like meeting new people all the time. I prefer to work alone. (Tôi không muốn lúc nào cũng gặp người mới. Tôi thích làm việc một mình hơn.) 3. Would you mind helping me figure out what job I want in the future? (Bạn có vui lòng giúp tôi tìm ra công việc tôi muốn trong tương lai không?) 4. John would find it fun to be a mechanic. He loves working with machines. (John sẽ thấy làm thợ cơ khí rất thú vị. Anh ấy thích làm việc với máy móc.) 5. She would need to be more patient to be a good software developer. (Cô ấy cần phải kiên nhẫn hơn để trở thành một nhà phát triển phần mềm giỏi.) 6. I would make a lot money when I used to work during summer breaks. (Tôi sẽ kiếm được rất nhiều tiền nếu tôi từng làm việc trong kỳ nghỉ hè.) Grammar b b. Unscramble the sentences. (Sắp xếp lại câu.) 1. love/work/their/I’d/help/through/to/problem./people ________________________________________________________________ 2. mind telling.Would you/being a surgeon?/me more about ________________________________________________________________ 3. work/a/able/developer/home./I/be/would/from/software/think ________________________________________________________________ 4. the office./in/I would/all day/work alone ________________________________________________________________ 5. to/need/be/to/You/work/as/would/quickly/able/mechanic./a ________________________________________________________________ 6. mind/and/you/long/Would/on/the/weekends?/working/hours ________________________________________________________________ Lời giải chi tiết: 1. I’d love to help people work through their problem. (Tôi muốn giúp mọi người giải quyết vấn đề của họ.) 2. Would you mind telling me more about being a surgeon? (Bạn có thể vui lòng cho tôi biết thêm về việc trở thành một bác sĩ phẫu thuật được không?) 3. I think a software developer would be able to work from home. (Tôi nghĩ một nhà phát triển phần mềm có thể làm việc tại nhà.) 4. I would work alone all day in the office. (Tôi làm việc một mình cả ngày ở văn phòng.) 5. You would need to be able to work quickly as a mechanic. (Bạn cần có khả năng làm việc nhanh chóng như một thợ cơ khí.) 6. Would you mind working long hours and on the weekends? (Bạn có phiền khi làm việc nhiều giờ và vào cuối tuần không?) Writing Write a paragraph about a job you think you’d be good at and a paragraph about a job you’re be bad at. Give reasons for your opinions. Write 180-200 words. (Viết một đoạn văn về một công việc mà bạn nghĩ mình sẽ làm tốt và một đoạn văn về một công việc mà bạn làm rất tệ. Đưa ra lý do cho ý kiến của bạn. Viết 180-200 từ.) Lời giải chi tiết: One job I think I would be good at is being a software developer. I’ve always been interested in technology and coding. I think I’d be able to learn the necessary knowledge and skills very quickly. I also enjoy problem-solving, and I think I’d be able to spend hours working on a problem without getting bored. I can work well on my own or on a team, and as a software developer, I’d need to do both. I’m also very careful and patient, and I think those characteristics would help me become a good software developer. A job I think I would be bad at is being a surgeon. It’s a stressful job, and I would find it difficult to manage the stress. It’s also a really important and difficult job. If I make a mistake, I might kill someone, and I wouldn’t be able to live with that. Also, I wouldn’t be able to work with blood because I’m scared of it. A surgeon also needs to study a lot, and I’m not interested in biology, so I wouldn’t be able to become a surgeon. Tạm dịch: Một công việc mà tôi nghĩ mình sẽ giỏi là trở thành nhà phát triển phần mềm. Tôi luôn quan tâm đến công nghệ và mã hóa. Tôi nghĩ tôi có thể học được những kiến thức và kỹ năng cần thiết rất nhanh chóng. Tôi cũng thích giải quyết vấn đề và tôi nghĩ mình có thể dành hàng giờ để giải quyết một vấn đề mà không cảm thấy buồn chán. Tôi có thể làm việc tốt một mình hoặc theo nhóm và với tư cách là nhà phát triển phần mềm, tôi cần phải làm cả hai. Tôi cũng rất cẩn thận và kiên nhẫn và tôi nghĩ những đặc điểm đó sẽ giúp tôi trở thành một nhà phát triển phần mềm giỏi. Một công việc mà tôi nghĩ mình sẽ dở là làm bác sĩ phẫu thuật. Đó là một công việc căng thẳng và tôi sẽ khó có thể kiểm soát được căng thẳng. Đây cũng là một công việc thực sự quan trọng và khó khăn. Nếu tôi phạm sai lầm, tôi có thể giết ai đó và tôi sẽ không thể sống chung với điều đó. Ngoài ra, tôi không thể làm việc với máu vì tôi sợ nó. Bác sĩ phẫu thuật cũng cần phải học nhiều, và tôi lại không quan tâm đến sinh học nên không thể trở thành bác sĩ phẫu thuật được.
|