Lesson 1 - Unit 6: Cultural Diversity - SBT Tiếng Anh 12 iLearn Smart WorldNew words a. Complete the words. b. Fill in the blanks with the words from Task a. Listening a. Listen to two people meeting in a chat room on the internet. What do they mostly talk about?
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
New Words a a. Complete the words. (Hoàn thành các từ.) Lời giải chi tiết: 1. specialty (đặc sản) 2. fascinating (hấp dẫn) 3. stunning (choáng ngợp) 4. national costume (trang phục dân tộc) 5. capital (thủ đô) 6. occasion (dịp lễ) New Words b b. Fill in the blanks with the words from Task a. (Điền vào chỗ trống những từ trong bài tập a.) 1. The first day of the Lunar New Year is a really special _______ in my country. 2. The _______ city of Thailand is Bangkok. 3. All the lanterns at Mid-Autumn Festival are _______ . They look so beautiful. 4. The _______ of Morocco is called a djellaba. They wear it with a small hat on important days. 5. The food in Laos was great. Larb is one of the _______ dishes. 6. Learning about different cultures is _______ . There are so many interesting things to learn. Lời giải chi tiết:
1. The first day of the Lunar New Year is a really special occasion in my country. (Ngày đầu tiên của Tết Nguyên đán là một dịp thực sự đặc biệt ở nước tôi.) 2. The capital city of Thailand is Bangkok. (Thủ đô của Thái Lan là Bangkok.) 3. All the lanterns at Mid-Autumn Festival are stunning. They look so beautiful. (Tất cả những chiếc đèn lồng ở Tết Trung thu đều đẹp mắt. Họ trông rất đẹp.) 4. The national costume of Morocco is called a djellaba. They wear it with a small hat on important days. (Trang phục dân tộc của Maroc được gọi là djellaba. Họ đội nó cùng với một chiếc mũ nhỏ vào những ngày quan trọng.) 5. The food in Laos was great. Larb is one of the specialty dishes. (Đồ ăn ở Lào rất ngon. Larb là một trong những món ăn đặc sản.) 6. Learning about different cultures is fascinating . There are so many interesting things to learn. (Tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau thật thú vị. Có rất nhiều điều thú vị để học hỏi.) Listening a a. Listen to two people meeting in a chat room on the internet. What do they mostly talk about? (Nghe hai người gặp nhau trong một phòng chat trên internet. Họ chủ yếu nói về điều gì?) 1. The culture of India (Văn hóa Ấn Độ) 2. Where they are both from (Cả hai đều đến từ đâu) 3. How India and America are different (Ấn Độ và Mỹ khác nhau như thế nào) Bài nghe: Daniel: Hello. I'm Daniel Sita: Hi. I'm Sita. Daniel: Where are you from? Sita: I'm from India. Daniel: Cool, I'm from the USA. Where in India do you live? Sita: I live in the capital city. It's called New Delhi. That's D-E-L-H-I. and you? Daniel: I live in Chicago. Sita: Nice. Daniel: So, what in India do you live? Sita: What do you mean? Daniel: Sorry, that wasn't a good question. I'm just interested in the culture. Sita: Oh okay. Daniel: Mm, what are national dishes? Sita: It's called khichdi. It's a kind of rice dish. Daniel: christy? Sita: khichdi. K-H-I-C-H-D-I. Daniel: Ah, is it spicy? Sita: No, not really, but we eat a lot of different curries that can be quite spicy. Daniel: Cool, what local specialties are there? Where you live? Sita: I think butter chicken is a specialty in New Delhi. Daniel: That sounds tasty. Sita: It is. It's made with butter, cream and spices. Daniel: Wow, I really like try that. Sita: You should. Is there anything else you want to know? Daniel: What different occasion do you celebrate? Sita: We celebrate lots of different days. Daniel:Like what? Sita: One of our national holidays is the birthday of Mahatma Gandhi. Daniel: That's fascinating. When's it? Sita: It's on October 2nd. Daniel: Okay, do you wear special clothes on that day? Sita: Some people do. I usually wear something called a sari. Daniel: How do you spell that? Sita: S-A-R-I. Daniel: Sari. Okay. What does it look like? Sita: It's one long piece of material that we put around our body. It looks a bit like a dress; mine is usually yellow. Daniel: That sounds stunning Sita: Thank you, what can you tell me? Tạm dịch: Daniel: Xin chào. Tôi là Daniel Sita: Chào.Tôi là Sita. Daniel: Bạn đến từ đâu? Sita: Tôi đến từ Ấn Độ. Daniel: Tuyệt, tôi đến từ Mỹ. Bạn sống ở đâu ở Ấn Độ? Sita: Tôi sống ở thủ đô. Nó được gọi là New Delhi. Đó là D-E-L-H-I. và bạn? Daniel: Tôi sống ở Chicago. Sita: Đẹp đấy. Daniel: Vậy bạn sống ở Ấn Độ nào? Sita: Ý bạn là gì? Daniel: Xin lỗi, đó không phải là một câu hỏi hay. Tôi chỉ quan tâm đến văn hóa. Sita: Ồ được rồi. Daniel: Mm, món ăn dân tộc là gì? Sita: Nó được gọi là khichdi. Đó là một loại món cơm. Daniel: Chúa ơi? Sita: khichdi. K-H-I-C-H-D-I. Daniel: Ah, nó có cay không? Sita: Không, không hẳn, nhưng chúng tôi ăn rất nhiều món cà ri khác nhau và có thể khá cay. Daniel: Tuyệt, có đặc sản địa phương nào vậy? Bạn sống ở đâu? Sita: Tôi nghĩ gà bơ là đặc sản ở New Delhi. Daniel: Nghe có vẻ ngon đấy. Sita: Đúng vậy. Nó được làm bằng kem, bơ và gia vị. Daniel: Wow, tôi thực sự thích thử điều đó. Sita: Bạn nên làm vậy. Bạn còn muốn biết điều gì nữa không? Daniel: Bạn kỷ niệm dịp nào khác? Sita: Chúng tôi kỷ niệm rất nhiều ngày khác nhau. Daniel: Như thế nào? Sita: Một trong những ngày lễ quốc gia của chúng tôi là ngày sinh nhật của Mahatma Gandhi. Daniel: Điều đó thật hấp dẫn. Khi nào vậy? Sita: Đó là ngày 2 tháng 10. Daniel: Được rồi, ngày hôm đó bạn có mặc trang phục đặc biệt không? Sita: Một số người làm vậy. Tôi thường mặc một thứ gọi là sari. Daniel: Bạn đánh vần nó như thế nào? Sita: S-A-R-I. Daniel: Sari. Được rồi.Nó trông như thế nào? Sita: Đó là một mảnh vật liệu dài mà chúng ta quấn quanh cơ thể. Nó trông hơi giống một chiếc váy; của tôi thường có màu vàng. Daniel: Điều đó nghe thật tuyệt vời Sita: Cảm ơn bạn, bạn có thể nói gì với tôi? Lời giải chi tiết: 1. The culture of India (Văn hóa Ấn Độ) Thông tin chi tiết: Sorry, that wasn't a good question. I'm just interested in the culture. (Xin lỗi, đó không phải là một câu hỏi hay. Tôi chỉ quan tâm đến văn hóa.) Listening b b. Now, listen and answer the questions. (Bây giờ hãy nghe và trả lời các câu hỏi.) 1. What city does Sita live in? (Sita sống ở thành phố nào?) __________________________________________________________ 2. What is the national dish of India? (Món ăn quốc gia của Ấn Độ là gì?) __________________________________________________________ 3. What does Sita say that butter chicken is made with? (Sita nói gà bơ được làm bằng gì?) __________________________________________________________ 4. When do they celebrate Mahatma Gandhi's birthday? (Khi nào họ tổ chức sinh nhật cho Mahatma Gandhi?) __________________________________________________________ 5. What is the name of the costume Sita wears on special occasions? (Tên trang phục Sita mặc trong những dịp đặc biệt là gì?) __________________________________________________________ Lời giải chi tiết: 1. What city does Sita live in? => New Delhi (Sita sống ở thành phố nào? => New Delhi) Thông tin chi tiết: I live in the capital city. It's called New Delhi. That's D-E-L-H-I. (Tôi sống ở thủ đô. Nó được gọi là New Delhi. Đó là D-E-L-H-I.) 2. What is the national dish of India? => khichdi (Món ăn quốc gia của Ấn Độ là gì? => khichdi) Thông tin chi tiết: It's called khichdi. It's a kind of rice dish. (Nó tên là khichdi. Đó là một loại món cơm.) 3. What does Sita say that butter chicken is made with? => butter, cream, and spices (Sita nói gà bơ được làm bằng gì? => bơ, kem và gia vị) Thông tin chi tiết: It's made with butter, cream and spices. (Nó được làm bằng bơ, kem và gia vị.) 4. When do they celebrate Mahatma Gandhi's birthday? => October 2nd (Khi nào họ tổ chức sinh nhật cho Mahatma Gandhi? => Ngày 2 tháng 10) Thông tin chi tiết: It's on October 2nd. (Hôm nay là ngày 2 tháng 10.) 5. What is the name of the costume Sita wears on special occasions? => a sari (Tên trang phục Sita mặc trong những dịp đặc biệt là gì? => sari) Thông tin chi tiết: Some people do. I usually wear something called a sari. (Một số người cũng vậy. Tôi thường mặc một thứ gọi là sari.) Grammar a a. Unscramble the sentences. (Sắp xếp lại câu.) 1. isn't/country./very/Basketball/popular/in/our __________________________________________________________ 2. stunning/costume Л/a/saw/traditional __________________________________________________________ 3. really/India/spicy/The/in/food/is __________________________________________________________ 4. Russia/Moscow./capital/The/city/of/is __________________________________________________________ 5. embroidery./beautiful/It's/with/robe/a __________________________________________________________ Lời giải chi tiết: 1. Basketball isn’t very popular in our country. (Bóng rổ không phổ biến ở nước ta.) 2. I saw a stunning traditional costume. (Tôi nhìn thấy một bộ trang phục truyền thống tuyệt đẹp.) 3. The food in India is really spicy. (Đồ ăn ở Ấn Độ rất cay.) 4. The capital city of Russia is Moscow. (Thủ đô của Nga là Moscow.) 5. It’s a robe with beautiful embroidery. (Đó là một chiếc áo choàng có thêu rất đẹp.) Grammar b b. Fill in the blanks with the correct article. (Điền vào chỗ trống bài viết đúng.) 1. _______ capital city of Japan is Tokyo. 2. Biryani is _______ specialty in India. 3. _______ São Paulo is a large city in Brazil, but it isn't the capital city. 4. Tioman is a beautiful island on the east side of Malaysia. _______ island has some beautiful beaches. 5. South Korea is _______ interesting country to travel around. 6. I am really excited about my trip to _______Vietnam. Lời giải chi tiết:
1. The capital city of Japan is Tokyo. (Thủ đô của Nhật Bản là Tokyo.) 2. Biryani is a specialty in India. (Biryani là đặc sản ở Ấn Độ.) 3. São Paulo is a large city in Brazil, but it isn't the capital city. (São Paulo là một thành phố lớn ở Brazil nhưng không phải là thủ đô.) 4. Tioman is a beautiful island on the east side of Malaysia. The island has some beautiful beaches. (Tioman là một hòn đảo xinh đẹp ở phía đông Malaysia. Đảo có một số bãi biển đẹp.) 5. South Korea is an interesting country to travel around. (Hàn Quốc là một đất nước thú vị để du lịch.) 6. I am really excited about my trip to Vietnam. (Tôi thực sự hào hứng với chuyến đi Việt Nam.) Writing Write about the culture of your country. Write 180-200 words. (Viết về văn hóa của đất nước bạn. Viết 180-200 từ.) Lời giải chi tiết: My name’s Mai, and I’m from Vietnam. Our culture is very interesting and different from many other countries. The national costume of Vietnam is called an áo dài. It’s a long dress with pants. We wear them for special occasions, such as weddings, graduation, and a lot more. My áo dài is white. For weddings, the bride often wears a red áo dài. Some people wear an áo dài to school. There is a lot of delicious food in Vietnam. Our specialties include cơm tấm and bánh mì. Cơm tấm is a rice dish. We usually eat it with meat and fish sauce. A lot of people like to eat it with egg. Bánh mì is an amazing sandwich. It is popular all around all the world. We celebrate a lot of special occasions. Our biggest holiday is the Lunar New Year. We call it Tết. We celebrate it by spending time with our families. We also watch lion dances. They are really exciting. Vietnam’s culture and people are very interesting. I think the whole world should know more about my country. Tạm dịch: Tên tôi là Mai và tôi đến từ Việt Nam. Văn hóa của chúng tôi rất thú vị và khác biệt so với nhiều nước khác. Trang phục dân tộc của Việt Nam được gọi là áo dài. Đó là một chiếc váy dài với quần. Chúng tôi mặc chúng trong những dịp đặc biệt, chẳng hạn như đám cưới, lễ tốt nghiệp, v.v. Áo dài của tôi màu trắng. Trong đám cưới, cô dâu thường mặc áo dài màu đỏ. Một số người mặc áo dài đến trường. Ở Việt Nam có rất nhiều món ăn ngon. Đặc sản của chúng tôi bao gồm cơm tấm và bánh mì. Cơm tấm là một món cơm. Chúng tôi thường ăn nó với thịt và nước mắm. Rất nhiều người thích ăn món này với trứng. Bánh mì là một loại bánh sandwich tuyệt vời. Nó phổ biến trên toàn thế giới. Chúng tôi kỷ niệm rất nhiều dịp đặc biệt. Ngày lễ lớn nhất của chúng tôi là Tết Nguyên đán. Chúng tôi gọi đó là Tết. Chúng tôi ăn mừng nó bằng cách dành thời gian cho gia đình. Chúng tôi cũng xem múa lân. Họ thực sự rất thú vị. Văn hóa và con người Việt Nam rất thú vị. Tôi nghĩ cả thế giới nên biết nhiều hơn về đất nước tôi.
|