Gian nanGian nan có phải từ láy không? Gian nan là từ láy hay từ ghép? Gian nan là từ láy gì? Đặt câu với từ láy gian nan Tính từ Từ láy vần Nghĩa: có nhiều khó khăn gian khổ phải vượt qua VD: Chặng đường phía trước còn nhiều gian nan. Đặt câu với từ Gian nan:
Các từ có nghĩa tương tự: gian truân, gian khó, gian khổ
|