Tiếng anh lớp 5 Unit 5 lesson 5 trang 84 Explore Our WorldLook and listen. Repeat. Listen and point. Say. Look and circle. Listen and check the answers. Ask and answer.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Câu 1 1. Look and listen. Repeat. (Nhìn và lắng nghe. Nhắc lại.)
a runny nose: sổ mũi a sore throat: đau họng a rash: phát ban keep your hands clean: giữ tay của bạn sạch sẽ a stomachache: cơn đau bụng sore eyes: đau mắt drink ginger tea: uống trà gừng rest your eyes: cho mắt bạn nghỉ ngơi Câu 2 2. Look. Point and say. (Nhìn. Chỉ và nói.)
a runny nose: sổ mũi a sore throat: đau họng a rash: phát ban keep your hands clean: giữ tay của bạn sạch sẽ a stomachache: cơn đau bụng sore eyes: đau mắt drink ginger tea: uống trà gừng rest your eyes: cho mắt bạn nghỉ ngơi Câu 3 3. Look at the pictures in 2. Listen and number the health problems. (Nhìn vào các bức tranh ở phần 2. Nghe và đánh số các vấn đề về sức khỏe.) Câu 4 4. Ask and answer. Write. You can use the phrases in the box. (Hỏi và trả lời. Viết. Bạn có thể sử dụng các cụm từ trong ô.) Phương pháp giải: drink soda: uống soda play in the rain: chơi dưới mưa eat fried food: ăn đồ chiên eat spicy food: ăn đồ cay touch (your eyes) often: chạm vào (mắt của bạn) thường xuyên wear tight clothes: mặc quần áo chật (Có chuyện gì vậy?) I have a sore throat. (Tôi bị đau họng.) Oh no! You shouldn't drink soda. You should drink ginger tea. (Ôi không! Bạn không nên uống soda. Bạn nên uống trà gừng.) Lời giải chi tiết:
|