Tiếng anh lớp 5 Unit 1 lesson 5 trang 18 Explore Our WorldLook and listen. Repeat. Look. Point and say. Listen and draw lines.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Câu 1 1. Look and listen. Repeat. (Nhìn và lắng nghe. Nhắc lại.)
fur (n): lông horns (n): sừng a pouch (n): cái túi a tongue (n): lưỡi a beak (n): chiếc mỏ fight (v): đánh nhau claws (n): móng vuốt catch (v): bắt Câu 2 2. Look. Point and say.
(Nhìn. Chỉ và nói.)
fur (n): lông horns (n): sừng a pouch (n): cái túi a tongue (n): lưỡi a beak (n): chiếc mỏ fight (v): đánh nhau claws (n): móng vuốt catch (v): bắt Câu 3 3. Listen and draw lines. (Nghe và vẽ đường thẳng.) Phương pháp giải: Cột bên trái: pouch (n): túi tongue (n): lưỡi claws (n): móng vuốt horns (n): sừng beak (n): mỏ fur (n): lông Cột bên phải: build nests: xây tổ fight: đánh nhau clean its body: làm sạch cơ thể keep warm: giữ ấm catch fish: bắt cá carry its baby: ôm con của nó Lời giải chi tiết: Câu 4 4. Ask and answer. Act like the animals. (Hỏi và trả lời. Hành động giống như động vật.) Phương pháp giải: What do you know about goats? (Bạn biết gì về dê?) A goat fights with its horns. (Một con dê chiến đấu bằng sừng của nó.)
|