Tiếng anh lớp 5 Unit 3 lesson 5 trang 50 Explore Our WorldLook and listen. Repeat. Look. Point and say. Read. Listen and circle. Play the game: Guessing.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Câu 1 1. Look and listen. Repeat. (Nhìn và lắng nghe. Lặp lại.)
drive (v): lái xe get on (v): lên xe get off (v): xuống xe park (v): đậu xe ride (v): lái xe cycle (v): đạp xe row (v): chèo fly (v): lái (máy bay) Câu 2 2. Look. Point and say. (Nhìn. Chỉ và nói.)
drive (v): lái xe get on (v): lên xe get off (v): xuống xe park (v): đậu xe ride (v): lái xe cycle (v): đạp xe row (v): chèo fly (v): lái (máy bay) Câu 3 3. Read. Listen and circle. (Đọc. Nghe và khoanh tròn.) 1. We are flying / cycling / rowing together. 2. She is driving / parking / taking her new car. 3. We are getting on / getting off / driving the school bus to go to school. 4. We are parking / getting off / riding our bikes next to the playground. 5. I'm taking / riding / driving my kick scooter to school. 6. We're getting off / getting on / rowing the boat to get closer to the ducks. 7. He is flying / getting on / taking an airplane. 8. They're getting on / riding / getting off the subway at the station closest to the park. 1. We are flying / cycling / rowing together. (Chúng ta cùng nhau đi máy bay/đạp xe/chèo thuyền.) 2. She is driving / parking / taking her new car. (Cô ấy đang lái xe/đỗ xe/lấy chiếc xe mới của mình.) 3. We are getting on / getting off / driving the school bus to go to school. (Chúng ta đang lên/xuống/lái xe buýt đi học.) 4. We are parking / getting off / riding our bikes next to the playground. (Chúng tôi đang đậu xe/xuống xe/đạp xe cạnh sân chơi.) 5. I'm taking / riding / driving my kick scooter to school. (Tôi đang bắt/đạp/lái xe máy đến trường.) 6. We're getting off / getting on / rowing the boat to get closer to the ducks. (Chúng ta xuống/lên/chèo thuyền để đến gần đàn vịt.) 7. He is flying / getting on / taking an airplane. (Anh ấy đang bay/lên/bắt máy bay.) 8. They're getting on / riding / getting off the subway at the station closest to the park. (Họ đang lên/đi/xuống tàu điện ngầm ở ga gần công viên nhất.) Phương pháp giải: 1. We are flying / cycling / rowing together. (Chúng ta cùng nhau đi máy bay/đạp xe/chèo thuyền.) 2. She is driving / parking / taking her new car. (Cô ấy đang lái xe/đỗ xe/lấy chiếc xe mới của mình.) 3. We are getting on / getting off / driving the school bus to go to school. (Chúng ta đang lên/xuống/lái xe buýt đi học.) 4. We are parking / getting off / riding our bikes next to the playground. (Chúng tôi đang đậu xe/xuống xe/đạp xe cạnh sân chơi.) 5. I'm taking / riding / driving my kick scooter to school. (Tôi đang bắt/đạp/lái xe máy đến trường.) 6. We're getting off / getting on / rowing the boat to get closer to the ducks. (Chúng ta xuống/lên/chèo thuyền để đến gần đàn vịt.) 7. He is flying / getting on / taking an airplane. (Anh ấy đang bay/lên/bắt máy bay.) 8. They're getting on / riding / getting off the subway at the station closest to the park. (Họ đang lên/đi/xuống tàu điện ngầm ở ga gần công viên nhất.) Câu 4 4. Play the game: Guessing. (Chơi trò chơi: Đoán chữ.) Phương pháp giải: He's rowing a boat. (Anh ấy đang chèo thuyền.) She's flying an airplane. (Cô ấy đang lái máy bay.) Lời giải chi tiết: He’s riding a bike. (Anh ấy đang đi xe đạp.) She’s parking a car. (Cô ấy đang đỗ xe.)
|