Bài 4.23 trang 165 SBT đại số và giải tích 11Giải bài 4.23 trang 165 sách bài tập đại số và giải tích 11. Tính các giới hạn sau :...
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Tính các giới hạn sau LG a limx→−3x+3x2+2x−3 Lời giải chi tiết: limx→−3x+3x2+2x−3=limx→−3x+3(x−1)(x+3)=limx→−31x−1=−14 LG b limx→+∞x−1x2−1 Lời giải chi tiết: limx→+∞x−1x2−1=limx→+∞1x−1x21−1x2=0 LG c limx→5x−5√x−√5 Lời giải chi tiết: limx→5x−5√x−√5 =limx→5(√x−√5)(√x+√5)√x−√5 =limx→5(√x+√5)=2√5 LG d limx→+∞x−5√x+√5 Lời giải chi tiết: limx→+∞x−5√x+√5=limx→+∞1−5x1√x+√5x=+∞ (Vì 1√x+√5x>0 với mọi x>0 ) LG e limx→1√x−1√x+3−2 Lời giải chi tiết: limx→1√x−1√x+3−2=limx→1(√x−1)(√x+3+2)x+3−4=limx→1(√x−1)(√x+3+2)x−1=limx→1(√x−1)(√x+3+2)(√x−1)(√x+1)=limx→1√x+3+2√x+1=2 LG f limx→+∞1−2x+3x3x3−9 Lời giải chi tiết: limx→+∞1−2x+3x3x3−9=limx→+∞1x3−2x2+31−9x3=3 LG g limx→01x2(1x2+1−1) Lời giải chi tiết: limx→01x2(1x2+1−1)=limx→01x2.(−x2x2+1)=limx→0−1x2+1=−1 LG h limx→−∞(x2−1)(1−2x)5x7+x+3 Lời giải chi tiết: limx→−∞(x2−1)(1−2x)5x7+x+3=limx→−∞x2(1−1x2).x5(1x−2)5x7+x+3=limx→−∞(1−1x2)(1x−2)51+1x6+3x7=(−2)5=−32 HocTot.Nam.Name.Vn
>> 2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM; 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
|