Đề thi học kì 1 Tiếng Anh 3 Explore Our World - Đề số 4Tải vềLook and choose the correct words. Circle ONE unnecessary word in each sentence. Choose the best answer. Read and choose Yes or No. Look and complete the sentences.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Tải về
Đề bài I. Look and choose the correct words.
II. Circle ONE unnecessary word in each sentence. 1. How old years are you? 2. Are there any a flowers in the room? 3. Where what are the butterflies? 4. What are do you doing? 5. He’s is taking a bath in the bathroom. III. Choose the best answer. 1. He’s my grandfather. He’s _______. A. old B. young C. beautiful 2. What color _____ it? A. are B. do C. is 3. My sister is _________. A. young and handsome B. young and beautiful C. old and handsome 4. _______ a table in the kitchen? A. Are there B. Is C. Is there 5. What are you ______? A. doing B. do C. does IV. Read and choose Yes or No. My house My name’s Nam. This is my house. It’s big. It’s yellow and white. There is a big living room. There are two bedrooms. There are two bathrooms. There is a kitchen. I like my bedroom a lot. I am writing in my bedroom. 1. Nam’s house is big. 2. His house is yellow. 3. There are seven rooms in the house. 4. Nam likes his bedroom. 5. Nam is writing in the kitchen. V. Look and complete the sentences.
-------------------THE END-------------------
Đáp án ĐÁP ÁN Thực hiện: Ban chuyên môn HocTot.Nam.Name.Vn I. Look and choose the correct words.
II. Circle ONE unnecessary word in each sentence.
III. Choose the best answer.
IV. Read and choose Yes or No. Yes no no yes no
V. Look and complete the sentences. 1. The bird is on the tree. 2. My family is big. 3. There are three pencils. 4. He is playing. LỜI GIẢI CHI TIẾT I. Look and choose the correct words. (Nhìn và chọn từ đúng.) 1. young (adj): trẻ, nhỏ (tuổi) 2. kitchen (n): phòng bếp 3. lamp (n): cái đèn 4. orange (adj): màu cam 5. ocean (n): đại dương II. Circle ONE unnecessary word in each sentence. (Khoanh tròn MỘT từ không cần thiết trong mỗi câu.) 1. How old years are you? Cấu trúc hỏi tuổi ai đó: How old + to be + S? Sửa: How old are you? (Cậu mấy tuổi rồi?) 2. Are there any a flowers in the room? Danh từ “flowers” trong câu ở dạng số nhiều, không thể đi kèm “a” phía trước. Cấu trúc hỏi trong phòng có vật gì không (số nhiều): Are there + any + danh từ số nhiều + in the room? Sửa: Are there any flowers in the room? (Có vài bông hoa trong phòng phải không?) 3. Where what are the butterflies? Cấu trúc hỏi vị trí của vật/người: Where + to be + (the) + danh từ? Sửa: Where are the butterflies? (Những chú bướm ở đâu?) 4. What are do you doing? Cấu trúc hỏi xem ai đó đang làm gì: What + to be + S + doing? Sửa: What are you doing? (Cậu đang làm gì vậy?) 5. He’s is taking a bath in the bathroom. He’s = He is nên nếu thêm “is” là từ bị thừa ra trong câu này. Cấu trúc nói ai đó đang làm gì: S + to be + V-ing. He’s taking a bath in the bathroom. (Anh ấy đang tắm trong phòng tắm.) III. Choose the best answer. (Chọn đáp án đúng.) 1. A old (adj): già, cao tuổi young (adj): trẻ, ít tuổi beautiful (adj): xinh đẹp He’s my grandfather. He’s old. (Ông ấy là ông của mình. Ông đã cao tuổi rồi.) 2. C Cấu trúc hỏi màu sắc của cái gì đó: What color + to be + S? What color is it? (Nó có màu gì vậy?) 3. B young and handsome: trẻ và đẹp trai young and beautiful: trẻ và xinh đẹp old and handsome: già và đẹp trai My sister is young and beautiful. (Chị gái mình trẻ và xinh đẹp.) 4. C “A table” là danh từ số ít nên chúng ta đặt câu hỏi với động từ to be “is”. Cấu trúc hỏi xem có vật gì đó ở đâu không (với danh từ số ít): Is there + a/an + danh từ số ít + địa điểm/vị trí? Is there a table in the kitchen? (Có một cái bàn trong phòng bếp phải không?) 5. A Cấu trúc hỏi xem ai đó đang làm gì: What + to be + S + doing? What are you doing? (Cậu đang làm gì vậy?) IV. Read and choose Yes or No. (Đọc và chọn Yes hoặc No.) My house My name’s Nam. This is my house. It’s big. It’s yellow and white. There is a big living room. There are two bedrooms. There are two bathrooms. There is a kitchen. I like my bedroom a lot. I am writing in my bedroom. Tạm dịch: Ngôi nhà của tôi Tên tôi là Nam. Đây là nhà của tôi. Nó lớn. Nó có màu vàng và trắng. Có một phòng khách lớn. Có hai phòng ngủ. Có hai phòng tắm. Có một nhà bếp. Tôi rất thích phòng ngủ của mình. Tôi đang viết trong phòng ngủ của mình. 1. Nam’s house is big. (Nhà của Nam lớn.) Thông tin: This is my house. It’s big. (Đây là nhà của tôi. Nó lớn.) => Yes. 2. His house is yellow. (Ngôi nhà của cậu ấy màu vàng.) Thông tin: This is my house. It’s big. It’s yellow and white. (Đây là nhà của tôi. Nó lớn. Nó có màu vàng và trắng.) => No 3. There are seven rooms in the house. (Có bảy căn phòng trong nhà.) Thông tin: There is a big living room. There are two bedrooms. There are two bathrooms. There is a kitchen. (Có một phòng khách lớn. Có hai phòng ngủ. Có hai phòng tắm. Có một nhà bếp.) => 1 phòng khách + 2 phòng ngủ + 2 phòng tắm + 1 phòng bếp = 6 phòng => No 4. Nam likes his bedroom. (Nam thích phòng ngủ của cậu ấy.) Thông tin: I like my bedroom a lot. (Tôi rất thích phòng ngủ của mình.) => Yes. 5. Nam is writing in the kitchen. (Nam đang viết trong bếp.) Thông tin: I am writing in my bedroom. (Tôi đang viết trong phòng ngủ của mình.) => No V. Look and complete the sentences. (Nhìn và hoàn thành các câu.) 1. The bird is on the tree. (Con chim ở trên cây.) Cấu trúc nói vị trí của cái gì: S + to be + giới từ (on/in/at) + danh từ. 2. My family is big. (Gia đình của mình lớn.) Cấu trúc miêu tả với tính từ. S + to be + tính từ. 3. There are three pencils. (Có 3 cái bút chì.) Cấu trúc nói về số lượng của sự vật: There + to be + số đếm + danh từ. 4. He is playing. (Cậu bé đang chơi.) Cấu trúc nói ai đó đang làm gì: S + to be + V-ing.
|