Dá dượiDá dượi có phải từ láy không? Dá dượi là từ láy hay từ ghép? Dá dượi là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Dá dượi Tính từ Từ láy âm đầu Nghĩa: có vẻ rũ xuống, rã ra do quá mệt mỏi hoặc buồn bã VD: Đầu tóc dá dượi. Đặt câu với từ Dá dượi:
Các từ láy có nghĩa tương tự: rã rượi, rũ rượi
|