Chè heChè he có phải từ láy không? Chè he là từ láy hay từ ghép? Chè he là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Chè he Tính từ Từ láy vần Nghĩa: Tè he, ngồi gập đầu gối, xếp hai chân ra đằng sau. VD: Ngồi chè he. Đặt câu với từ Chè he:
|
Chè heChè he có phải từ láy không? Chè he là từ láy hay từ ghép? Chè he là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Chè he Tính từ Từ láy vần Nghĩa: Tè he, ngồi gập đầu gối, xếp hai chân ra đằng sau. VD: Ngồi chè he. Đặt câu với từ Chè he:
|