Bì bà bì bõmBì bà bì bõm có phải từ láy không? Bì bà bì bõm là từ láy hay từ ghép? Bì bà bì bõm là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Bì bà bì bõm Động từ Từ láy đặc biệt Nghĩa: chỉ tiếng lội hay tiếng đập nước nhẹ và liên tiếp ở mức độ nhiều VD: Đàn vịt bì bà bì bõm bơi. Đặt câu với từ Bì bà bì bõm:
Các từ láy có nghĩa tương tự: bì bõm
|