Béo bởBéo bở có phải từ láy không? Béo bở là từ láy hay từ ghép? Béo bở là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Béo bở Tính từ Từ láy âm đầu Nghĩa: dễ mang lại nhiều lợi, dễ sinh lợi VD: Miếng mồi béo bở. Đặt câu với từ Béo bở:
|
Béo bởBéo bở có phải từ láy không? Béo bở là từ láy hay từ ghép? Béo bở là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Béo bở Tính từ Từ láy âm đầu Nghĩa: dễ mang lại nhiều lợi, dễ sinh lợi VD: Miếng mồi béo bở. Đặt câu với từ Béo bở:
|