9.1. Vocabulary - Unit 9. Good citizens - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery1. Look at the flags (1-10). Write down the name of the countries. 2. Each picture below represents a problem existing in Southeast Asian countries. Choose the suitable problem in the box to complete the gap.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Look at the flags (1-10). Write down the name of the countries. (Nhìn vào những lá cờ (1-10). Viết tên các nước.) Lời giải chi tiết:
Bài 2 2. Each picture below represents a problem existing in Southeast Asian countries. Choose the suitable problem in the box to complete the gap. (Mỗi bức tranh dưới đây thể hiện một vấn đề đang tồn tại ở các nước Đông Nam Á. Chọn vấn đề thích hợp trong khung để điền vào chỗ trống.) Phương pháp giải: *Nghĩa của từ vựng poor hygiene standard: tiêu chuẩn vệ sinh kém child abuse: lạm dụng trẻ em underprivileged children: trẻ em khó khăn child poverty: trẻ em nghèo đói Lời giải chi tiết: Bài 3 3. Here are some solutions to some of the given problems in Exercire 2. Tick (✔) to the suitable column. (Dưới đây là một số giải pháp cho một số vấn đề đã cho ở Bài tập 2. Đánh dấu ( ✔) vào cột phù hợp.) 1 Advances in healthcare 2 Access to clean water 3 Access to technology and Internet 4 Encouraging children to attend primary schools and secondary schools 5 Governments try to protect children from violence 6 Improving children's general well-being 7 Helping a young child learn new skills 8 Providing community centers, after-school programs and food programs Phương pháp giải: *Nghĩa của các phương pháp 1 Advances in healthcare (Những tiến bộ trong chăm sóc sức khỏe) 2 Access to clean water (Tiếp cận nước sạch) 3 Access to technology and Internet (Tiếp cận công nghệ và Internet) 4 Encouraging children to attend primary schools and secondary schools (Khuyến khích trẻ em đi học tiểu học và trung học) 5 Governments try to protect children from violence (Chính phủ nỗ lực bảo vệ trẻ em khỏi bạo lực) 6 Improving children's general well-being (Cải thiện sức khỏe tổng thể của trẻ em) 7 Helping a young child learn new skills (Giúp trẻ học các kỹ năng mới) 8 Providing community centers, after-school programs and food programs (Cung cấp các trung tâm cộng đồng, chương trình sau giờ học và chương trình thực phẩm) Bài 4 4. Imagine you are going to join a voluntary campaign in Southeast Asia. You are allowed to choose the field and the country that you want to work in. Complete the note below about your plan for this campaign. (Hãy tưởng tượng bạn sắp tham gia một chiến dịch tình nguyện ở Đông Nam Á. Bạn được phép chọn lĩnh vực và quốc gia mà bạn muốn làm việc. Hãy hoàn thành ghi chú bên dưới về kế hoạch của bạn cho chiến dịch này.) 1 Which field (problem) would you like to work in? Why? 2 Which countries in Southeast Asia does that problem exist? 3 In which country do you want to work for the campaign? Why? 4 What can you do to help to solve the problem in that country? Lời giải chi tiết: 1 Which field (problem) would you like to work in? Why? (Bạn muốn làm việc trong lĩnh vực (vấn đề) nào? Tại sao?) Trả lời: I would like to work in the field of environmental conservation, with a specific focus on marine pollution and coastal ecosystem preservation. This is an area of critical importance as Southeast Asia is home to some of the most biodiverse marine habitats in the world. The escalating threats of pollution, overfishing, and habitat destruction call for immediate attention and action. (Tôi muốn làm việc trong lĩnh vực bảo tồn môi trường, đặc biệt tập trung vào vấn đề ô nhiễm biển và bảo tồn hệ sinh thái ven biển. Đây là một khu vực có tầm quan trọng đặc biệt vì Đông Nam Á là nơi có môi trường sống biển đa dạng sinh học nhất trên thế giới. Các mối đe dọa ngày càng gia tăng về ô nhiễm, đánh bắt quá mức và hủy hoại môi trường sống đòi hỏi sự quan tâm và hành động ngay lập tức.) 2 Which countries in Southeast Asia does that problem exist? (Những quốc gia nào ở Đông Nam Á tồn tại vấn đề đó?) Trả lời: The issue of marine pollution and coastal ecosystem degradation is prevalent across several countries in Southeast Asia. Particularly, Indonesia, Thailand, Vietnam, and the Philippines face significant challenges in this regard. These nations not only possess extensive coastlines but also exhibit high biodiversity, making them crucial areas to address this problem. (Vấn đề ô nhiễm biển và suy thoái hệ sinh thái ven biển đang diễn ra phổ biến ở một số quốc gia trong khu vực Đông Nam Á. Đặc biệt, Indonesia, Thái Lan, Việt Nam và Philippines phải đối mặt với những thách thức đáng kể trong vấn đề này. Những quốc gia này không chỉ sở hữu đường bờ biển rộng lớn mà còn có tính đa dạng sinh học cao, khiến chúng trở thành những khu vực quan trọng để giải quyết vấn đề này.) 3 In which country do you want to work for the campaign? Why? (Bạn muốn làm việc cho chiến dịch ở quốc gia nào? Tại sao?) Trả lời: Among the countries facing this issue, I have chosen Thailand as my destination for this campaign. Thailand's coastal regions, including the Andaman Sea and the Gulf of Thailand, are renowned for their rich marine life and vibrant ecosystems. Sadly, they are also experiencing severe threats due to pollution, overfishing, and coastal development. By working in Thailand, I aim to contribute to the preservation of these invaluable natural resources. (Trong số các quốc gia gặp phải vấn đề này, tôi đã chọn Thái Lan làm điểm đến cho chiến dịch này. Các vùng ven biển của Thái Lan, bao gồm Biển Andaman và Vịnh Thái Lan, nổi tiếng với đời sống biển phong phú và hệ sinh thái sôi động. Đáng buồn thay, họ cũng đang phải đối mặt với những mối đe dọa nghiêm trọng do ô nhiễm, đánh bắt quá mức và phát triển ven biển. Bằng cách làm việc tại Thái Lan, tôi mong muốn góp phần bảo tồn những nguồn tài nguyên thiên nhiên vô giá này.) 4 What can you do to help to solve the problem in that country? (Bạn có thể làm gì để giúp giải quyết vấn đề ở đất nước đó?) Trả lời: - Collaborate with local communities and fishermen to promote sustainable fishing practices and reduce overfishing pressure. - Organize beach clean-up drives and awareness campaigns to tackle coastal pollution and educate the public on responsible waste management. - Support the establishment of marine protected areas and advocate for the enforcement of regulations to safeguard critical habitats. - Engage with governmental and non-governmental organizations to facilitate policy changes and promote sustainable coastal development practices. (- Hợp tác với cộng đồng địa phương và ngư dân để thúc đẩy các hoạt động đánh bắt bền vững và giảm áp lực đánh bắt quá mức. - Tổ chức các đợt làm sạch bãi biển và các chiến dịch nâng cao nhận thức để giải quyết ô nhiễm ven biển và giáo dục công chúng về quản lý chất thải có trách nhiệm. - Hỗ trợ thành lập các khu bảo tồn biển và vận động thực thi các quy định để bảo vệ môi trường sống quan trọng. - Tham gia với các tổ chức chính phủ và phi chính phủ để tạo điều kiện thay đổi chính sách và thúc đẩy các hoạt động phát triển ven biển bền vững.)
|