7.3. Listening - Unit 7. Independent living - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery1 Match the words below with the pictures 1-4. 2. Read the following blog about financial management. Then listen to economics news and identify factual errors in the blog. 3. Listen again and complete the diagram below with NO MORE THAN TWO WORDS.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1 Match the words below with the pictures 1-4. (Nối các từ dưới đây với các hình ảnh 1-4.) Phương pháp giải: *Nghĩa của từ vựng savings (n): tiền tiết kiệm necessities (n): nhu yếu phẩm jar (n): cái lọ investment (n): sự đầu tư charity (n): tổ chức từ thiện groceries (n): cửa hàng tạp hóa financial management (n): quản lý tài chính Lời giải chi tiết: Bài 2 2. Read the following blog about financial management. Then listen to economics news and identify factual errors in the blog. (Đọc blog sau đây về quản lý tài chính. Sau đó nghe tin tức kinh tế và xác định những sai sót thực tế trong blog.) The JARS money management system is extremely complex. You put your money into five jars, which are the Necessities, Long-term savings, Play, Education, and Financial freedom. The percentage of money in each jar is equal. What's more, this rule applies only to actual jars. Phương pháp giải: Tạm dịch Hệ thống quản lý tiền JARS cực kỳ phức tạp. Bạn bỏ tiền của mình vào năm lọ, đó là Nhu yếu phẩm, Tiết kiệm dài hạn, Vui chơi, Giáo dục và Tự do tài chính. Tỷ lệ tiền trong mỗi lọ là bằng nhau. Hơn nữa, quy tắc này chỉ áp dụng cho lọ thật. Bài nghe JARs can save you. Financial management is such a matter of concern for many people. Of course, I am not an exception. However, JARs have saved me. What I'm trying to say is a simple budgeting method that can help you save money more effectively. My name is Nam and I'm so glad to introduce you to the JARs money management system. Tea Hav Eka is the father of this JARs formula, an author and a successful businessman. Talking about this method, you divide your money into six different accounts. They are the Necessities account, Long term savings account , Play account, Education account, Financial freedom account, and Give account. More importantly, each jar contains a certain percentage, which may vary. The first jar is Necessities, which accounted for 55%. We can use this jar to pay for rent, grocery, and electricity. The next 4 jars are split equally at 10%. The second jar's - Long term savings helps us pay for big purchases, vacations, and unexpected medical expenses. Besides, while the Play jar pays for the entertainment of ourselves and our family, the education jar pays for courses and learning. The fifth jar - Financial freedom, helps us make long term investments such as stocks, cars and real estate. The last jar - Give is a special one. It takes only 5%. We should spend a small amount on charity, even though we make a lot of or little money. So use this simple rule to figure out and help you out of overspending. You can use bank accounts or actual jars. See you in the next bulletin. Tạm dịch Lời giải chi tiết: * Factual errors in the blog: 1. “The JARS money management system is extremely complex.” (Hệ thống quản lý tiền JARS cực kỳ phức tạp) Thông in bài nghe: “What I'm trying to say is a simple budgeting method that can help you save money more effectively.” (Điều tôi muốn nói là một phương pháp lập ngân sách đơn giản có thể giúp bạn tiết kiệm tiền hiệu quả hơn.) 2. “The percentage of money in each jar is equal.” (Phần trăm tiền trong mỗi lọ là bằng nhau.) Thông in bài nghe: “each jar contains a certain percentage, which may vary.” (mỗi lọ chứa một tỷ lệ phần trăm nhất định và có thể khác nhau.) 3. “this rule applies only to actual jars.” (quy tắc này chỉ áp dụng cho lọ thực tế.) Thông in bài nghe: “You can use bank accounts or actual jars.” (Bạn có thể sử dụng tài khoản ngân hàng hoặc lọ thật.) Bài 3 3. Listen again and complete the diagram below with NO MORE THAN TWO WORDS. (Nghe lại và hoàn thành sơ đồ bên dưới KHÔNG QUÁ HAI TỪ) 1 _____ _______ management system: Jar 1: Necessities account - 55% • 2 _____ • Groceries • Electricity Jar 2: 3 _____ _______ account -10% • Big purchases • 4 _____ • Unexpected medical expenses Jar 3: Play account -10% • 5 _____ Jar 4: 6 _____ account • Courses • Learning Jar 5: Financial freedom - 10% • Stocks • Cars • Real estate Jar 6: Give -5% • Charity Lời giải chi tiết: Bài hoàn chỉnh 1 JARS money management system: Jar 1: Necessities account - 55% • 2 rent • Groceries • Electricity Jar 2: 3 Long-term savings account -10% • Big purchases • 4 vacations • Unexpected medical expenses Jar 3: Play account -10% • 5 entertainment Jar 4: 6 education account • Courses • Learning Jar 5: Financial freedom - 10% • Stocks • Cars • Real estate Jar 6: Give -5% • Charity Tạm dịch hệ thống quản lý tiền JARS: Lọ 1: Tài khoản nhu yếu phẩm - 55% • tiền thuê nhà • Cửa hàng tạp hóa • Điện Hũ 2: Tài khoản tiết kiệm dài hạn -10% • Mua sắm lớn • kỳ nghỉ • Chi phí y tế đột xuất Lọ 3: Tài khoản chơi -10% • giải trí Lọ 4: tài khoản giáo dục • Các khóa học • Học hỏi Lọ 5: Tự do tài chính - 10% • Cổ phiếu • Ô tô • Địa ốc Lọ 6: Tặng - 5% • Tổ chức từ thiện Bài 4 4. Listen and tick (✔) if the intonation rises or falls in the tag questions. (Nghe và đánh dấu ( ✔) nếu ngữ điệu tăng hoặc giảm trong câu hỏi đuôi.) 1 We are eating out this evening, aren't we? ☐ Rising intonation ☐ Falling intonation 2 The restaurant doesn't accept credit cards, does it? ☐ Rising intonation ☐ Falling intonation 3 My brother shouldn't receive pocket money from my parents anymore, should he? ☐ Rising intonation ☐ Falling intonation 4 Earning money is one of the most important skills for teenagers, isn't it? ☐ Rising intonation ☐ Falling intonation 5 You don't have a credit card, do you? ☐ Rising intonation ☐ Falling intonation Phương pháp giải: Rising intonation: Ngữ điệu lên cao Falling intonation: Ngữ điệu giảm Lời giải chi tiết: 1 We are eating out this evening, aren't we? (Tối nay chúng ta đi ăn ngoài phải không?) ☐ Rising intonation ☑ Falling intonation 2 The restaurant doesn't accept credit cards, does it? (Nhà hàng không chấp nhận thẻ tín dụng phải không?) ☑ Rising intonation ☐ Falling intonation 3 My brother shouldn't receive pocket money from my parents anymore, should he? (Anh trai tôi lẽ ra không nên nhận tiền tiêu vặt của bố mẹ tôi nữa phải không?) ☐ Rising intonation ☑ Falling intonation 4 Earning money is one of the most important skills for teenagers, isn't it? (Kiếm tiền là một trong những kỹ năng quan trọng nhất của thanh thiếu niên phải không?) ☑ Rising intonation ☐ Falling intonation 5 You don't have a credit card, do you? (Bạn không có thẻ tín dụng phải không?) ☐ Rising intonation ☑ Falling intonation
|