Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 3 Tiếng Anh 6

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 6 unit 3

UNIT 3: AT HOME

Ở nhà

1. 

family /ˈfæməli/

gia đình

2. 

father /ˈfɑːðə(r)/

bố, cha

3. 

mother /ˈmʌðə(r)/

mẹ, má

4. 

brother /ˈbrʌðə(r)/

anh trai, em trai

5. 

sister /ˈsɪstə(r)/

chị gái, em gái

6. 

lamp /læmp/

đèn

7. 

bookshelf /ˈbʊkʃelf/

giá sách

8. 

chair /tʃeə(r)/

ghế tựa

9. 

couch /kaʊtʃ/

ghế sa-lông

10. 

table /ˈteɪbl/

bàn

11. 

stool /stuːl/

ghế đẩu

12. 

bookcase /ˈbʊkkeɪs/

tủ sách

13. 

stereo /ˈsteriəʊ/

máy nghe nhạc

14. 

engineer /ˌendʒɪˈnɪə(r)/

kỹ sư

15. 

doctor /ˈdɒktə(r)/

bác sĩ

16. 

nurse /nɜːs/

y tá

HocTot.Nam.Name.Vn 

Tham Gia Group Dành Cho Lớp 6 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close