Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 2 Tiếng Anh 6

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 6 unit 2

UNIT 2. AT SCHOOL

Ở trường

- (to) 

come in /kʌm/ /ɪn/

đi vào

-  (to) 

sit down /sɪt - daʊn/

ngồi xuống

- (to) 

stand up /stænd - ʌp/

đứng lên

- (to) 

open your book /ˈəʊpən - jɔː(r) - bʊk/

mở sách ra

- (to) 

close your book /kləʊz - jɔː(r) - bʊk/

đóng sách lại

- (to) 

live /lɪv/

sống

- (in) a 

house /haʊs/

(trong) căn nhà

- (on) a 

street /striːt/

(trên) con đường

- (in) a 

city /ˈsɪti/

(ở) thành phố

- (to) 

spell /spel/

đánh vần

how /haʊ/

bằng cách nào

- a 

student /ˈstjuːdnt/

học sinh

- a 

school /skuːl/

trường

- a

teacher /ˈtiːtʃə(r)/

giáo viên

- a 

desk /desk/

bàn học

- a 

door /dɔː(r)/

cửa ra vào

- a 

window /ˈwɪndəʊ/

cửa sổ

- a 

board /bɔːd/

tấm bảng

- a 

waste basket /weɪst/ /ˈbɑːskɪt/

giỏ rác

- a 

school bag /ˈskuːl.bæɡ/

cặp đi học

- a 

pencil /ˈpensl/

bút chì

- a 

pen /pen/

bút mực

- a 

ruler /ˈruːlə(r)/

cây thước

- an 

eraser /ɪˈreɪzə(r)/

cục tẩy

HocTot.Nam.Name.Vn

Tham Gia Group Dành Cho Lớp 6 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close