Unit 6: I like chicken. - SBT Tiếng Anh 3 - Phonics SmartDo the crossword. Listen and draw lines. Look and unscramble the words. Read and write Yes or No. Match the words with the pictures. Listen and circle. Listen and colour the pictures with the sound you hear. Listen and circle the pictures with the same sound. Write the missing letters. Listen and tick or cross.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Lesson 1 Bài 1 1: Do the crossword. (Hoàn thành ô chữ.) Lời giải chi tiết: 1. coconut: quả dừa 2. chicken: thịt gà 3. watermelon: quả dưa hấu 4. pineapple: quả dứa 5. meat: thịt lợn 6. mango: quả xoài Lesson 1 Bài 2 2: Listen and draw lines. (Nghe và vẽ đường thẳng.) Phương pháp giải: Bài nghe: a. I like chicken. I don’t like coconuts. (Tôi thích thịt gà. Tôi không thích quả dừa.) b. I like mangoes. I don’t like meat. (Tôi thích quả xoài. Tôi không thích thịt lợn.) c. I like watermelons. I don’t like pineapples. (Tôi thích quả dưa hấu. Tôi không thích quả dứa.) Lời giải chi tiết: Lesson 1 Bài 3 3: Read and write T or F. (Đọc và viết T hoặc F.) Phương pháp giải: a. I like meat. (Tôi thích thịt lợn.) b. I don’t like mangoes. (Tôi không thích dưa hấu.) c. I don’t like chicken. (Tôi không thích thịt gà.) d. I don’t like pineapples. (Tôi không thích quả dứa.) e. I don’t like coconuts. (Tôi không thích quả dừa.) f.I like watermelons. (Tôi thích quả dưa hấu.) Lời giải chi tiết:
Lesson 1 Bài 4 4: Write about you. (Viết về bản thân bạn.) Lời giải chi tiết: I like watermelons. (Tôi thích dưa hấu.) I don’t like chicken. (Tôi không thích thịt gà.) Lesson 2 Bài 1 1: Look and unscramble the words. (Nhìn và sắp xếp lại các từ.) Lời giải chi tiết: a. cake: bánh ngọt. b. banana: quả chuối. c. pear: quả lê. d. sweet: kẹo e. grapes: quả nho f. kiwi: quả kiwi. Lesson 2 Bài 2 2: Read and write Yes or No. (Đọc và viết Yes hoặc No.) 1. There are some pears. ____ 2. There are some kiwis. ____ 3. There are some grapes. ____ 4. There are a lot of mangoes. ____ 5. There are a lot of bananas. ____ Phương pháp giải: a. There are some pears. (Có 1 vài quả lê.) b. There are some kiwis. (Có 1 vài quả kiwi.) c. There are some mangoes. (Có 1 vài quả xoài.) d. There are a lot of grapes. (Có 1 rất nhiều nho.) e. There are a lot of bananas. (Có 1 rất nhiều chuối.) Lời giải chi tiết:
Lesson 2 Bài 3 3: Listen and tick or cross. (Nghe và tích hoặc đánh dấu nhân.) Phương pháp giải: Bài nghe: a. There are some pears. (Có vài quả lê.) b. There are a lot of sweets. (Có rất nhiều kẹo.) c. There are a lot of pineapples. (Có rất nhiều quả dứa.) d. There are some bananas. (Có vài quả chuối.) Lời giải chi tiết: Lesson 2 Bài 4 4: Read and draw. (Đọc và vẽ.) Phương pháp giải: There are a lot of pears. (Có rất nhiều quả lê.) There are some grapes. (Có vài quả nho.) Lời giải chi tiết: Lesson 3 Bài 1 1: Match the words with the pictures. (Nối các từ với các bức tranh.) Phương pháp giải: meat: thịt juice: nước ép chocolate: sô-cô-la ice cream: kem milk: sữa Lời giải chi tiết:
Lesson 3 Bài 2 2: Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.) Phương pháp giải: Bài nghe: There is some milk. (Có 1 ít sữa.) There is a lot of ice cream. (Có rất nhiều kem.) There is some meat. (Có 1 ít thịt.) There is a lot of chocolate. (Có nhiều sô-cô-la.) Lời giải chi tiết: Lesson 3 Bài 3 3: Read and tick. (Đọc và tích.) Phương pháp giải: a. There is some juice. (Có 1 ít nước ép.) b. There is a lot of chocolate. (Có rất nhiều sô- cô-la.) c. There is a lot of chicken. (Có rất nhiều thịt gà.) d. There are some bananas. (Có vài quả chuối.) e. There is some ice cream. (Có 1 ít kem.) Lời giải chi tiết: Lesson 3 Bài 4 4: Complete the sentences. (Hoàn thành câu.) Lời giải chi tiết: a. There is a lot of juice. (Có rất nhiều nước ép.) b.There is some chocolate. (Có 1 ít sô-cô-la.) c.There are a lot of mangoes. (Có rất nhiều xoài.) d.There are some watermelons. (Có vài quả dưa hấu.) e.There is a lot of chicken. (Có rất nhiều thịt gà.) Phonics Bài 1 1: Listen and colour the pictures with the sound you hear. (Nghe và tô màu vào bức tranh cùng với âm mà bạn nghe được.) Phương pháp giải: Bài nghe: /ɒ//ɒ/ doll (búp bê) /ɒ//ɒ/ orange (quả cam) /ɒ//ɒ/ clock (đồng hồ) Lời giải chi tiết: Phonics Bài 2 2: Listen and circle the pictures with the same sound. (Nghe và khoanh vào bức tranh có âm giống.) Phương pháp giải: Bài nghe: a. /ɪ/ mirror - picture - camera b. /ɒ/ chocolate - ice cream - on c. /ʊə/ balloon - tour - poor d./ɒ/ clock - room- orange Lời giải chi tiết: Learn more Bài 1 1: Write the missing letters. (Viết những chữ cái còn thiếu.) Lời giải chi tiết: a. fried foods: đồ ăn chiên rán b. water: nước lọc c. vegetables: rau củ d. sweet foods: đồ ăn ngọt Learn more Bài 2 2: Listen and tick or cross. (Nghe và tích hoặc đánh dấu nhân.) Phương pháp giải: Bài nghe: a. Don’t eat sweet foods too much. (Đừng ăn kẹo ngọt quá nhiều.) b. Let’s eat fruits and vegetables. (Hãy ăn hoa quả và rau củ.) c. Let’s drink enough water. (Hãy uống đủ nước.) d. Don’t eat fried foods too much. (Đừng ăn đồ chiên rán nhiều.) Lời giải chi tiết:
|