Unit 3: He has got blue eyes - SBT Tiếng Anh 3 - Phonics Smart

Write the words. Read and circle Yes or No. What’s missing? Write. Read and colour. Match and say. Read and complete. Listen and circle the picture with the same sound. Listen and tick. Look and unscramble the words. Read and write T or F.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Lesson 1 Bài 1

1: Write the words.

(Viết các từ.)

Phương pháp giải:

eye: mắt

head: đầu

ear: tai

hand: bàn tay

foot: bàn chân

feet: cả 2 bàn chân

Lời giải chi tiết:

Lesson 1 Bài 2

2: Read and circle Yes or No.

(Đọc và khoanh vào Yes hoặc No.)

Phương pháp giải:

a. He has got one head. (Anh ấy có một cái đầu.) 

b. He has got three hands. (Anh ấy có 3 tay.)

c. He has got five eyes and three ears. ( Anh  ấy có 5 mắt và 3 tai.)

d. She has got two heads and two eyes. ( Cô ấy có 2 đầu và 2 mắt.)

e.She has got three feet. (Cô ấy có 3 bàn chân.)

Lời giải chi tiết:

a. Yes

b. No

c. No

d.  No

e. Yes

Lesson 1 Bài 3

3: Listen and complete. Draw.

(Nghe và hoàn thành. Vẽ.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

This is my monster. (Đây là con quái vật của tôi.) 

She has got three eyes and four ears. (Cô ấy có 3 mắt và 4 tai.)

She has got six hands and four feet(Cô ấy có 6 bàn tay và 4 bàn chân.)

Lời giải chi tiết:

a. 3/three (ba)  

b. ears (tai)

c. hands (bàn tay)

d.  4/four (bốn)

Lesson 1 Bài 4

4: Describe this monster. Write.

(Miêu tả con quái vật. Viết.)

Lời giải chi tiết:

He has got three heads. (Anh ấy có 3 cái đầu.)

He has got six eyes and four ears. (Anh ấy có 6 mắt và 4 tai.)

He has got two hands and two feet. (Anh ấy có 2 bàn tay và 2 bàn chân.)

Lesson 2 Bài 1

1: What’s missing? Write.

(Cái gì đang thiếu?Viết.)

Lời giải chi tiết:

a. hair (tóc) 

b. nose (mũi)

c. mouth (miệng)

d. leg (chân)

Lesson 2 Bài 2

2: Read and colour.

(Đọc và tô màu.)

 

Phương pháp giải:

a. red hair: tóc đỏ

   blue eyes: mắt xanh dương

b. black hair: tóc đen

   blue eyes: mắt xanh

c. brown hair: tóc nâu

   brown eyes: mắt nâu

d. black hair: tóc đen

   green eyes: mắt xanh

Lời giải chi tiết:

Lesson 2 Bài 3

3: Listen and number.

(Nghe và điền số.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. She has got big eyes. She hasn't got long hair. 

(Cô ấy có đôi mắt to. Co ấy không có tóc dài.) 

2. He hasn’t got long legs. He has got a small nose.

 (Anh ấy không có chân dài. Anh ấy có 1 cái mũi nhỏ.)

3. He has got a big nose. He hasn’t got a big mouth.

(Anh ấy có một cái mũi lớn. Anh ấy không có miệng rộng.)

4.She has got a small mouth. She hasn’t got short hair.

(Cô ấy có một cái miệng nhỏ. Cô ấy không có tóc ngắn.)

Lời giải chi tiết:

Lesson 2 Bài 4

4: Look and write.

(Nhìn và viết.)

Phương pháp giải:

hair: tóc

eyes: mắt

mouth: miệng

legs: chân

Lời giải chi tiết:

She has got a small nose. ( Cô ấy có cái mũi nhỏ.)

She has got long legs. (Cô ấy có đôi chân dài.)

She has got big eyes. (Cô ấy có đôi mắt to.)

She hasn’t got a big mouth. (Cô ấy không có miệng to.)

She hasn’t got long hair.(Cô ấy không có mái tóc dài.)

Lesson 3 Bài 1

1: Match and say.

(Nối và nói.)

Phương pháp giải:

body: cơ thể

face: khuôn mặt

oval: khuôn mặt hình trái xoan

round: khuôn mặt tròn

Lời giải chi tiết:

Lesson 3 Bài 2

2: Read and complete.

(Đọc và hoàn thành.)

Lời giải chi tiết:

a. - Has she got long hair? (Cô ấy có tóc dài không?)

 

    - Yes, she has. (Cô ấy có.)

 

b. - Has she got an oval face? (Cô ấy có gương mặt trái xoan không?)

 

    - No, she hasn’t. (Cô ấy không có.)

 

c. - Has he got a big body? (Anh ấy có thân hình to lớn không?)

 

    - Yes, he has. (Anh ấy có.)

 

d. - Has he got a round face? (Anh ấy có khuôn mặt tròn không?)

 

    - No, he hasn’t. (Anh ấy không có.)

Lesson 3 Bài 3

3. Listen and tick.

(Nghe và đánh tích)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

a. Has she got short hair?  (Cô ấy có mái tóc ngắn đúng không?)

   Yes, she has. (Cô ấy có.)

b. Has he got a big body? (Anh ấy có thân hình to lớn đúng không?)

   No, he hasn’t. (Anh ấy có.)

c. Has he got a round face?  (Anh ấy có khuôn mặt tròn đúng không?)

   No, he hasn’t. He has got an oval face. (Anh ấy không có. Anh ấy có khuôn mặt trái xoan.)

d. Has he got a small nose? (Anh ấy là người có mũi nhỏ đúng không?)

   No, he hasn’t. He has got a big nose. (Anh ấy không có. Anh ấy có cái mũi to.)

Lời giải chi tiết:

Lesson 3 Bài 4

4: Answer the questions about your friend.

(Trả lời câu hỏi về bạn của em.)

a. Has he/she got an oval face?

___________________________.

b. Has he/she got long legs?

___________________________.

c. Has he/she got blue eyes?

___________________________.

d. Has he/she got short hair?

___________________________.

e. Has he/she got a big body?

___________________________.

Lời giải chi tiết:

a. Has she/he got an oval face? (Cô/Anh ấy có khuôn mặt trái xoan không?)

   Yes, she has. (Cô ấy có.)

b. Has he/she got long legs? (Cô/Anh ấy có chân dài không?)

   Yes, she has. (Cô ấy có.)

c. Has he/she got blue eyes? (Cô/Anh ấy có mắt xanh không?)

   Yes, she has. (Cô ấy có.)

d. Has he/she got short hairs? (Cô/Anh ấy có tóc ngắn không?)

   No, she hasn’t.  (Cô ấy không có.)

e. Has he/she got a big body ? (Cô/Anh ấy có một cơ thể lớn không?)

   No, she hasn’t.(Cô ấy không có.)

Phonics Bài 1

1: Listen and circle the picture with the same sound.

(Nghe và khoanh vào bức tranh có âm giống.)


Lời giải chi tiết:

Bài nghe:

b. /ʊ/  cook (nấu ăn) - foot (bàn chân) -  helicopter (trực thăng) - hand (bàn tay)

c. /e/   red (màu đỏ) - eyes (đôi mắt) - head (đầu) - cook (nấu ăn) 

Phonics Bài 2

2: Listen and tick.

(Nghe và đánh dấu tích.)


Lời giải chi tiết:

Bài nghe:

b. /ʊ/  cook  (nấu ăn)

c. /ʊ/ foot    (bàn chân)

d. /e/  teddy bear   (gấu bông)

Learn more Bài 1

1: Look and unscramble the words.

(Nhìn và sắp xếp các từ.)

Lời giải chi tiết:

a. run (chạy)

b. hear (nghe)

c. draw (vẽ)

d. see (nhìn)

Learn more Bài 2

2: Read and write T or F.

(Đọc và điền T hoặc F.)

Phương pháp giải:

a. I see with my hand. (Tôi nhìn bằng tôi tay của tôi.) 

b. I run with my legs. (Tôi chạy bằng chân của tôi.)

c. I hear with my ears. (Tôi nghe bằng tai.)

d. I draw with my nose. (Tôi vẽ bằng mũi.)

e. I jump with my hair.(Tôi nhảy bằng tóc.)

f. I cook with my hands.(Tôi nấu ăn bằng tay.)

Lời giải chi tiết:

a. F

b. T

c. T

d. F

e. F

f. T

close