Unit 3. My friends and I - SBT Tiếng Anh 5 - iLearn Smart Start

A. Draw lines.B. What’s next? Look and write C. Listen and number..D. Look and write.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Lesson 1 A

A.    Draw lines.

(Nối.) 

Phương pháp giải:

Slowly (adv): Chậm chạp.

Fast (adv): Nhanh.

Badly (adv): Tồi tệ.

Hard (adj): Mạnh.

Well (adv): Giỏi.

Lời giải chi tiết:

Lesson 1 B

B. What’s next? Look and write.

(Cái gì sẽ diễn ra tiếp theo? Nhìn và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. Hard

2. Fast

3. Well

4. Badly

5. Slowly

Lesson 1 C

C. Listen and number.

(Nghe và đánh số.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. Hey, Nick.

Hi.

Look at Lucy, she is playing basketball.

Cool, does she play basketball well?

Yes, she does. She runs fast.

Nice.

2. Oh, look! Tom is playing soccer.

Oh wow. He kicks the ball hard.

Yes. He is good at soccer.

3. What’s Mike doing?

She is singing in her room. But she sings badly.

Oh, Ok.

4. What’s Ben doing?

He’s playing drums.

Ah, ok. Can he play drums well?

Yes, he can. He plays them well.

Tạm dịch:

1. Chào Nick.

Chào.

Nhìn Lucy kìa, cô ấy đang chơi bóng rổ.

Tuyệt vời, cô ấy có chơi bóng rổ tốt không?

Có, cô ấy có. Cô ấy chạy nhanh.

Tuyệt vời.

2. Ồ nhìn kìa! Tom đang chơi bóng đá.

Ồ tuyệt. Anh ấy đá quả bóng thật mạnh.

Ừ. Anh ấy giỏi đá bóng.

3. Mike đang làm gì vậy?

Cô ấy đang hát ở trong phòng. Nhưng cô ấy hát tệ.

Ồ, được rồi.

4. Ben đang làm gì vậy?

Anh ấy đang chơi trống.

À, được rồi. Anh ấy có thể chơi trống giỏi không?

Có, anh ấy có. Anh ấy có thể chơi trống giỏi.

Lời giải chi tiết:

Lesson 1 D

D. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. Jill runs slowly.

2. Alfie plays volleyball well.

He hits the ball hard.

3. Sue doesn’t sing badly.

She sings well.

4. Bill plays soccer well.

He runs fast.

5. Nick doesn’t play drums well.

He plays the drums badly.

Tạm dịch:

1. Jill chạy chậm.

2. Alfie chơi bóng chuyền giỏi.

Anh ấy đánh bóng mạnh.

3. Sue không hát dở.

Cô ấy hát hay.

4. Bill đá bóng giỏi.

Anh ấy chạy nhanh.

5. Nick không chơi trống giỏi.

Anh ấy chơi trống dở.

Lesson 2 A

A. Look, read, and tick the box.

(Nhìn, đọc và tích   vào ô.)

Phương pháp giải:

1. Noisy (adj): ồn ào 

Busy (adj): đông đúc, bận rộn

2. Quiet (adj): yên tĩnh 

Noisy (adj): ồn ào

3. Yucky (adj): ghê, tệ 

Delicious (adj): ngon 

4. Delicious (adj): ngon 

Scary (adj): đáng sợ

5. Quiet. (Tên tĩnh.)

Yucky. (Ghê.)

6. Busy. (Đông đúc.)

Scary. (Sợ hãi.)

Lời giải chi tiết:

1. busy 

2. noisy  

3. yucky  

4. delicious 

5. quiet   

6. scary 

 

Lesson 2 B

B.    Unscramble and draw lines.

(Sắp xếp lại và nối.)

Phương pháp giải:

Busy (adj): đông đúc, bận rộn 

Scary (adj): đáng sợ 

Yucky (adj): ghê, tệ

Noisy (adj): ồn ào 

Quiet (adj): yên tĩnh 

Delicious (adj): ngon 

Lời giải chi tiết:

 

 


Lesson 2 C

C. Listen and write.

(Nghe và viết.)


1. I was at the movie theater. The movie was

2. There were lots of _____. It was _______. 

3. The mall was _______.

4. I was at the pool. It was __________. 

5. I was at the _______. The room was _______. 

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. Where were you last night?

I was at the movie theater. The movie was scary.

Oh, I don’t like scary movies.

2. How was your party?

It was great. There was a lot of food. It was delicious.

Cool.

3. Where were you yesterday?

I was at the mall. It was busy.

4. Were you at the pool yesterday?

Yes, I was. It was so noisy.

Yeah.

5. Where were you last Monday?

I was at the library. The room was quiet.

Tạm dịch:

1. Bạn ở đâu vào tối qua?

Tớ đã ở rạp chiếu phim. Bộ phim rất đáng sợ.

Ồ, tớ không thích phim kinh dị.

2. Bữa tiệc của bạn thế nào?

Nó tuyệt vời. Có rất nhiều đồ ăn. Nó ngon.

Tuyệt vời.

3. Bạn ở đâu vào ngày hôm qua?

Tớ ở trung tâm thương mại. Nó rất đông.

4. Bạn ở hồ bơi ngày hôm qua à?

Ừ, tớ đã ở dods. Nó rất đông.

Yeah.

5. Bạn ở đâu vào thứ hai tuần trước?

Tớ đã ở thư viện. Căn phòng rất yên tĩnh.

Lời giải chi tiết:

1. I was at the movie theater. The movie was scary.

(Tớ đã ở rạp chiếu phim. Bộ phim thật đáng sợ.)

6. There was lots of food. It was delicious.

(Có rất nhiều đồ ăn. Nó rất ngon.)

3. The mall was busy.

(Trung tâm thương mại rất đông.)

4. I was at the pool. It was so noisy.

(Tớ đã ở hồ bơi. Nó rất đông.)

5. I was at the library. The room was quiet.

(Tớ đã ở thư viện. Căn phòng rất yên tĩnh.)

Lesson 2 D

D.    Look and write.

(Nhìn và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. A: Where were you yesterday?

B: I was at the stadium. The people were noisy.

2. A: Where were you last Friday?

B: I was at the movie theater. The movie was scary.

3. A: Where were you last weekend?

B: I was at home. It was quiet.

4. A: Where were you yesterday morning?

B: I was at a restaurant. The food was yucky.

5. A: Where were you yesterday?

B:  I was at the market. It was busy.

6. A: Where were you last Sunday?

B: I was at a coffee shop. The drinks were delicious

Tạm dịch:

1. A: Ban ở đâu ngày hôm qua?

B: Tớ ở sân vận động. Nó rất ồn.

2. A: Ban ở đâu thứ sáu tuần trước?

B: Tớ ở rạp chiếu phim. Bộ phim rất đáng sợ.

3. A: Bạn ở đâu cuối tuần trước?

B: Tớ đã ở nhà. Nó rất yên tĩnh.

4. A: Bạn đã ở đâu sáng qua?

B: Tớ đã ở nhà hàng. Đồ ăn thật kinh tởm.

5. A: Bạn ở đâu ngày hôm qua?

B: Tớ đã ở chợ. Nó rất đông.

6. A: Bạn ở đâu Chủ nhật tuần trước?

B: Tớ đã ở quán cà phê. Đồ uống rất ngon.

Lesson 3 A

A.  Circle the odd one out and write.

(Khoanh vào hình ảnh khác và viết.)

Phương pháp giải:

Bake cupcakes: làm bánh 

Plant some flowers: trồng hoa 

Visit my grandparents: thăm ông bà

Stay at home: ở nhà 

Study:học 

paint a picture: vẽ tranh

Lời giải chi tiết:

 

 

Lesson 3 B

B. Complete the words and match.

(Hoàn thành các từ và nối.)

Lời giải chi tiết:

1. Study. (Học bài.)

2. Bake cupcakes. (Làm bánh.)

3. Plant some flowers. (Trồng hoa.)

4. Stay at home. (Ở nhà.)

5. Visit my grandparents. (Thăm ông bà.)

6. Paint a picture. (Vẽ một bức tranh.)

Lesson 3 C

C. Listen and circle.

(Nghe và khoanh tròn.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. How was your weekend?

It was ok. I stayed at home and watched TV.

2. Where were you?

Oh, I was in the garden. I planted some flowers.

Ah, ok. Mom wanted to talk to you.

3. How was your weekend?

It was nice and relaxing. I baked some cupcakes.

4. How was your day?

It was fun. I painted a picture and listened to music.

Tạm dịch:

1. Cuối tuần của bạn thế nào?

Nó ổn. Tớ ở nhà và xem ti vi.

2. Bạn đã ở đâu?

Ồ, tớ đã ở trong vườn. Tớ trồng vài cây hoa.

À, được rồi. Mẹ đã muốn nói chuyện với bạn.

3.Cuối tuần của bạn thế nào?

Nó tuyệt vời và thư giãn. Tớ nướng vài chiếc bánh.

4. Ngày hôm nay của bạn thế nào?

Nó rất vui. Tớ vẽ tranh và nghe nhạc.

Lời giải chi tiết:

Lesson 3 D

D. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. They stayed at home last night.

(Họ đã ở nhà vào tối qua.)

2. He painted a picture yesterday.

(Anh ấy đã vẽ một bức tranh vào ngày hôm qua.)

3. They visited their grandparents last week.

(Họ đã đi thăm ông vào vào tuần trước.)

4. Tom studed last night. 

(Tối hôm qua Tom đã học bài.)

 

Culture A

A. Find and circle.

(Tìm và khoanh tròn.)

Lời giải chi tiết:

Go camping: Đi cắm trại.

Have a sleepover: Ngủ qua đêm.

Make paper crafts: Làm đồ giấy thủ công.

Go bowling: Chơi bowling.

Sing karaoke: Hát karaoke.

Have a barbecue: Nướng thịt.

Culture B

B. Read and circle.

(Đọc và khoanh tròn.)

To: [email protected]

Subject: Free time

Dear Minh,

How are you? How was your weekend?

I had a great weekend with my friends. We went camping at a park near my house. We saw lots of pretty birds and flowers. We also had a barbecue in the evening. After that, we listened to music and sang. It was really fun. In New Zealand, children like going camping and going for walks. I usually go for walks in the afternoons, and my family goes camping every month. We also like playing in parks.

What do children in Vietnam like doing in their free time? Write to me.

Emma

1. Emma and her friends went camping/bowling near her house.

2. There were many children/birds and flowers at the park.

3. After the barbecue/party, they sang. 

4. Children in New Zealand like barbecues/camping.

5. Emma goes for walks/stays at home in the afternoons.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Gửi đến: [email protected]

Chủ đề: Thời gian rảnh rỗi

Minh thân mến,

Bạn có khoẻ không? Cuối tuần vừa rồi của bạn như thế nào?

Tớ có một cuối tuần tuyệt vời với những người bạn của tớ. Chúng tớ đã đi cắm trại ở một công viên gần nhà của tớ. Chúng tớ đã thất rất nhiều chú chim đẹp và những bông hoa. Chúng tớ cũng nướng thịt vào buổi tối. Sau đó chúng tớ nghe nhạc và hát. Nó thực sự vui.

Ở New Zealanđ, trẻ con thích đi cắm trại và đi bộ. Tớ thường xuyên đi bộ vào buổi chiều, và gia đình tớ đi cắm trại mỗi tháng. Chúng tớ cũng thích chơi ở trong công viên.

Trẻ em ở Việt Nam thích làm gì vào thời gian rảnh của họ? Hãy viết cho tớ nhé. 

Emma

1. Emma và bạn bè đi cắm trại/ bowling gần nhà của cô ấy.

2. Có rất nhiều trẻ con/ con chim và bông hoa ở công viên.

3. Sau khi nướng thịt/ bữa tiệc, họ hát.

4. Trẻ em ở New Zealand thích nướng thịt/ đi cắm trại.

5. Emma đi bộ/ ở nhà vào buổi chiều.

Lời giải chi tiết:

1. camping

2. birds

3. party

4. camping

5. go for walks

Culture C

C. Listen and number.

(Nghe và đánh số.)


Bài nghe:

1. How was your weekend?

It was great. I went to my friend’s party, we sang karaoke. It was really fun.

2. What’s that?

It is a paper lion. I made it with my friend. We like making paper crafts.

It’s very pretty.

3. I went bowling last weekend.

Cool. Was it fun?

Yeah. We played for an hour and went to a restaurant.

4. I had a sleepover at Sarah’s house last night.

Cool.

We watched the movie and talked a lot.

5. How was your weekend?

It was ok. I went camping with my family. It wasn’t very fun because it was cold.

6. I had a barbecue at my grandparents’ house.

Cool. Was there a lot of food?

Yes, it was delicious.                                                             

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

1. Cuối tuần của bạn thế nào?

Nó rất tuyệt. Tớ đã đi đến bữa tiệc của bạn, chúng tớ hát karaoke. Nó rất vui.

2. Kia là gì vậy?

Đó là một con sư tử giấy. Tớ đã làm nó với bạn của tớ. Chúng tớ thích làm đồ thủ công bằng giấy.

Nó rất đẹp.

3. Tớ đi chơi bowling vào cuối tuần trước.

Tuyệt vời. Nó vui chứ?

Ừ. Chúng tớ đã chơi cả tiếng đồng hồ và đi đến nhà hàng.

4. Tớ đã ngủ qua đêm tại nhà của Sarah vào tối qua.

Tuyệt vời.

Chúng tớ đã xem phim và nói rất nhiều.

5. Cuối tuần của bạn thế nào?

Nó ổn. Tớ đi cắm trại cùng gia đình. Nó không vui lắm bởi vì trời lạnh.

6. Tớ có một bữa thịt nướng tại nhà của ông bà.

Tuyệt vời. Ở đó có nhiều đồ ăn không?

Có, ít rất ngon.

Lời giải chi tiết:

A. 6

B. 4

C. 1

D. 3

E. 2

F. 5

Culture D

D. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. Last weekend, we stayed at home and made paper crafts. We also sang karaoke.

(Cuối tuần trước, chúng tớ đã ở nhà và làm đồ giấy thủ công. Chúng tớ cũng hát karaoke.)

2. Last week, I stayed at my friend’s house. We also cooked a lot of food and barbecue.

(Tuần trước, tớ đã ở nhà bạn của tớ. Chúng tớ cũng nấu rất nhiều đồ ăn và nướng thịt.)

3. My friends and I went camping last month. We saw lots of birds.

(Tuần trước, tớ đã ở nhà bạn của tớ. Chúng tớ cũng nấu rất nhiều đồ ăn và nướng thịt.)

4. I went bowling at the mall with my friends yesterday. Then, we sang karaoke.

(Tuần trước, tớ đã ở nhà bạn của tớ. Chúng tớ cũng nấu rất nhiều đồ ăn và nướng thịt.)

 

Culture E

E. Write about what you did with your friends. Write about 30-40 words.

(Viết về những thứ bạn đã làm với những người bạn của bạn. Viết khoảng 30-40 từ.)

Lời giải chi tiết:

Last weekend, I stayed with my friends at the park, we went camping and had a barbecue. We saw lots of birds. After that, we listened to music and sang. It was really fun. In my country, children like to go camping and sing karaoke. I usually go camping on the weekend with my family or my friends every month.

Tạm dịch:

Vào cuối tuần trước, tớ đã ở với bạn bè của mình ở ở công viên, chúng tớ đã đi cắm trại và nướng thịt. Chúng tớ cũng nhìn thấy nhiều chim. Sau đó chúng tớ nghe nhạc và hát. Nó thực sự vui. Ở đất nước của tớ, trẻ em thích đi cắm trại và hát karaoke. Tớ thường xuyên đi cắm trại vào cuối tuần với gia đình hoặc bạn bè mỗi tháng. 

Review A

A. Scramble and write.

(Sắp xếp và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. study  (học)

2. slowly (chậm)

3. stay at home

(ở nhà)

4. plant some flowers

(trồng hoa)

5. bake cupcakes

(nướng bánh)

6. badly (tệ)

7. busy (tấp nập)

8. hard (mạnh)

Review B

B. Listen and circle.

(Nghe và khoanh tròn.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. Hey Charlie, where were you last night? You weren’t at my party.

Oh, sorry. My cousins visited us. We went camping. How was your party?

It was fun. We had lots of food.

2. How was your weekend?

It was fun. I had a sleepover with my friends.

Cool.

Yeah, we really like having sleepovers.

3. Look, John is playing basketball.

Oh, yeah. Can John play basketball well?

Yes, he can. He runs fast.

Wow.

4. How was your weekend?

It was fun. My family went to the mall and went bowling. We also went to a nice restaurant and had a delicious meal.

Cool.

Tạm dịch:

1. Chào Charlie, tối qua bạn đã ở ddaua? Bạn không ở bữa tiệc của tớ.

Oh, xin lỗi. Họ hàng của tớ tới thăm. Chúng tớ đi cắm trại. Bữa tiệc của bạn thế nào?

Nó khá vui. Chúng tớ có rất nhiều đồ ăn.

2. Cuối tuần vừa rồi của bạn như thế nào?

Nó khá vui. Tớ đã ngủ qua đêm với bạn của tớ.

Tuyệt vời.

Ừ, chúng tớ thực sự thích ngủ qua đêm.

3. Nhìn kìa, John đang chơi bóng rổ,

Ồ. John chơi bóng rổ tốt không?

Có, cậu ấy có thể. Cậu ấy chạy nhanh.

4. Cuối tuần vừa rồi của bạn như thế nào?

Nó khá vui. Gia đình của tớ đi đến trung tâm thương mại và chơi bô ling. Chúng tớ cũng đến một nhà hàng ngon và có những món ăn ngon.

Tuyệt vời.

Lời giải chi tiết:

Review C

C. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. We went to the market. It was busy.

2. They had a barbecue last weekend.

3. Ella plays tennis well.

She hits the ball hard.

4. I went to a restaurant last week.

The food was bad.

5. We stayed at home last Sunday.

Tạm dịch:

1. Chúng tớ đã đi siêu thị. Ở đó rất tấp nập.

2. Họ đã nướng thịt vào cuối tuần trước.

3. Ella chơi tennis giỏi.

Cô ấy đánh bóng mạnh.

4. Tớ đã đi đến một nhà hàng vào cuối tuần trước.

Đồ ăn ở đây rất tệ.

5. Chúng tớ đã ở nhà vào Chủ nhật tuần trước

Tham Gia Group Dành Cho 2K14 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close