Unit 2. Holidays - SBT Tiếng Anh 5 - iLearn Smart StartA. Circle the odd one out and write. B. Complete the words and match.C. Listen and put a tịck ✓ or a cross 🗴.D. Look and write.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Lesson 1 A A. Circle the odd one out and write. (Khoanh tròn vào hình khác biệt và viết.) Lời giải chi tiết: 1. Teacher’s Day. (Ngày nhà giáo.) 2. Halloween. (Lễ hội hoá trang.) 3. New Year’s Eve. (Đêm giao thừa.) 4. Christmas. (Giáng sinh.) 5. Lunar New Year. (Tết âm lịch.) 6. Children’s Day. (Quốc tế thiếu nhi.) Lesson 1 B B. Complete the words and match. (Hoàn thành các từ và nối.) Lời giải chi tiết: 1. Halloween. (Lễ hội hoá trang.) 2. Children’s Day. (Quốc tế thiếu nhi.) 3. New Year’s Eve. (Đêm giao thừa.) 4. Teacher’s Day. (Ngày nhà giáo.) 5. Christmas. (Lễ giáng sinh.) 6. Lunar New Year. (Tết âm lịch.) Lesson 1 C C. Listen and put a tịck ✓ or a cross X. (Nghe và điền dấu ✓ hoặc dấu X.) Phương pháp giải: Bài nghe: 1. Hey Ella, what’s your favorite holiday? That’s a good question. I think it’s teacher’s day. Really? Yeah, I love teacher’s day, it’s a great day. Ok. 2. Hi Grays. Hi Steven, what’s your favorite holiday? It’s Christmas. Why? I love getting presents. 3. What’s her favorite holiday, Tim? Oh, that’s easy. It’s Children's day. Really? Yeah. She’s a lot of candy on Children's day. Nice. 4. Hmm, what’s his favorite holiday? Ben? Yes. Oh, his favorite holiday is Halloween. I like Halloween too, it’s exciting. Tạm dịch: 1. Chào Ella, ngày lễ yêu thích của bạn là ngày nào? Đó là một câu hỏi hay. Tớ nghĩ là ngày nhà giáo. Thật ư? Yeah, tớ thích ngày nhà giáo, đó là môt ngày tuyệt vời. Được rồi. 2. Chào Grays. Chào Steven, ngày lễ yêu thích của bạn là ngày nào? Đó là lễ giáng sinh. Tại sao? Tớ thích được nhận các món quà. 3. Ngày lễ yêu thích của cô ấy là ngày nào, Tim? Ồ, thật là dễ. Đó là ngày quốc tế thiếu nhi. Tuyệt vời. 4. Hmm, ngày lễ yêu thích của anh ấy là ngày nào? Ben hả? Đúng rồi. Ồ, ngày lễ yêu thích của anh ấy là lễ hoá trang. Tớ cũng thích lễ hoá trang, nó thật hào hứng. Lời giải chi tiết: Lesson 1 D D. Look and write. (Nhìn và viết.) Lời giải chi tiết: 1. A: What’s your favorite holiday? B: It’s New Year’s Eve. 2. A: What’s her favorite holiday? B: It’s Children's day. 3. A: What’s his favorite holiday? B: It’s Lunar New Year. 4. A: What’s your favorite holiday? B: It’s Christmas. 5. A: What’s her favorite holiday? B: It’s teacher’s day. Tạm dịch: 1. A: Ngày lễ yêu thích của bạn là ngày nào? B: Đó là đêm giao thừa. 2. A: Ngày lễ yêu thích của cô ấy là ngày nào? B: Đó là ngày quốc tế thiếu nhi. 3. A: Ngày lễ yêu thích của anh ấy là ngày nào? B: Đó là Tết âm lịch. 4. A: Ngày lễ yêu thích của bạn là ngày nào? B: Đó là lễ giáng sinh. 5. A: Ngày lễ yêu thích của cô ấy là ngày nào? B: Đó là ngày nhà giáo. Lesson 2 A A. Unscramble and draw lines. (Sắp xếp và nối các đáp án.) Lời giải chi tiết: 1. Second. (Số thứ 2.) 2. Third. (Số thứ 3.) 3. Fourth. (Số thứ 4.) 4. First. (Số thứ nhất.) 5. Fifth. (Số thứ 5.) Lesson 2 B B. Look and circle. (Nhìn và khoanh tròn.) Lời giải chi tiết: 1. Third. (Số thứ 3.) 2. Fifth. (Số thứ 5.) 3. First. (Số thứ nhất.) 4. Fourth. (Số thứ 4.) 5. Second. (Số thứ 2.) Lesson 2 C C. Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.) Phương pháp giải: Bài nghe: 1. What’s your favorite holiday, Lucy? Oh, that’s easy. It’s Halloween. Nice, one Halloween. It’s on October 31st. 2. What’s your favorite holiday, Mrs. Brown? Hmm, I think it’s New Year’s Eve. Cool, one New Year’s Eve. It’s on December 31st. Ok, thanks. 3. What’s your favorite holiday, Jill? I’m not sure, I like children’s day and teacher’s day. Hmm ok, one children’s day. It’s on June 1st. July 1st? No, June 1st. 4. What about you Mike? What’s your favorite holiday? I really like Lunar New Year. I don’t know that one, one Lunar New Year. It’s on January 22nd. January 22nd, ok. Tạm dịch: 1. Ngày lễ yêu thích của bạn là ngày nào, Lucy? Oh, thật dễ. Đó là lễ hoá trang. Tuyệt, một lễ hoá trang. Nó diễn ra vào ngày 31 tháng mười. 2. Ngày lễ yêu thích của bạn là ngày nào, Bà Brown? Hmm, tôi nghĩ đó là đêm giao thừa. Tuyệt vời, một đêm giao thừa. Nó diễn ra vào ngày 31 tháng mười hai. Được rồi, cảm ơn bạn. 3. Ngày lễ yêu thích của bạn là ngày nào, Jill? Tớ không chắc, tớ thích ngày quốc tế thiếu nhi và ngày nhà giáo. Hmm được rồi, một ngày quốc tế thiếu nhi. Nó diễn ra vào ngày 1 tháng sáu. Ngày 1 tháng bảy? Không, ngày 1 tháng sáu. 4. Còn bạn thì sao Mike? Ngày lễ yêu thích của bạn là ngày nào? Tớ thực sự thích Tết âm lịch. Tớ không biết về ngày lễ đó, một Tết âm lịch. Nó diễn ra vào ngày 22 tháng một. 22 tháng một, được rồi. Lời giải chi tiết:
Lesson 2 D D. Look and write. (Nhìn và viết.) Lời giải chi tiết: 1. A: When’s New Year’s Eve? B: It’s on December 31st. 2. A: When’s Halloween? B: It’s on October 31st. 3. A: When’s Children's day? B: It’s on June 1st. 4. A: When’s Christmas day? B: It’s on December 25th 5. A: When’s Lunar New Year? B: It’s on January 22nd Tạm dịch: 1. A: Khi nào tới đêm giao thừa? B: Nó diễn ra vào ngày 31 tháng mười hai. 2. A: Khi nào thì đến lễ hoá trang? B: Nó diễn ra vào ngày 31 tháng mười. 3. A: Khi nào thì đến ngày quốc tế thiếu nhi? B: Nó diễn ra vào ngày 1 tháng sáu. 4. A: Khi nào đến lễ giáng sinh? B: Nó diễn ra vào ngày 25 tháng mười hai. 5. A: Khi nào thì đến tết âm lịch? B: Nó diễn ra vào ngày 22 tháng một. Lesson 3 A A. Look and write. (Nhìn và viết.) Lời giải chi tiết:
Lesson 3 B B. Draw lines. (Nối.) Phương pháp giải: 1. Gói quà. 2. Làm bánh. 3. Thổi bóng bay. 4. Mua kẹo. 5. Mời bạn bè. 6. Treo giấy màu. Lời giải chi tiết: Lesson 3 C C. Listen and put a tick ✓ or a cross X. (Nhìn và điền dấu ✓ hoặc dấu X.) 1. Could you blow up the balloons? ✗ (Bạn có thể thổi những quả bóng bay không?) (Bạn có thể treo những dải giấy màu lên được không?) 3. Could you make a cake? (Bạn có thể làm một chiếc bánh ngọt không?) 4. Could you wrap the presents? (Bạn có thể bọc những món quà không?) Phương pháp giải: Bài nghe: 1. Hey Lucy, could you help me? Ok. Thanks. Could you wrap the presents? Yes, sure. Thank you very much. 2. Tony, I need your help. I’m here. Could you put up colored paper? Put up colored paper? Yes, please. Sure. 3. Hi, Mom. Hi, where are you going? I’m going to the park. Ok, could you buy some candy for the party? Sure. Thanks. 4. Ella? Hi, dad. Hi, could you please wrap the presents? Do what? Wrap the presents. Ah yes, sure. Thanks. Tạm dịch: 1. Chào Lucy, bạn có thể giúp tớ không? Được chứ. Cảm ơn, Bạn có thể gói quà không? Có, chắc chắn rồi. Cảm ơn bạn rất nhiều. 2. Tony, tôi cần sự giúp đỡ của bạn. Tôi đây. Bạn có thể treo giấy màu lên không? Treo giấy màu? Đúng, làm ơn. Chắc chắn rồi. 3. Chào mẹ. Chào con, con đang đi đâu vậy? Con đi ra ngoài công viên. Được rồi, con có thể mua một chút kẹo cho bữa tiệc không? Được ạ. Cảm ơn con. 4. Ella? Thưa bố. Chào con, con có thể gói quà không? Làm gì ạ? Giói quà. Ah vâng, tất nhiên ạ. Cảm ơn con. Lời giải chi tiết:
Lesson 3 D D. Look and write. (Nhìn và viết.) Lời giải chi tiết: 1. A: Could you invite friends? B: Yes, sure. 2. A: Could you blow up the balloons? B: Yes, sure. 3. A: Could you put up colored paper? B: Yes, sure. 4. A: Could you wrap the presents? B: Yes, sure. 5. A: Could you buy candy? B: Yes, sure. Tạm dịch: 1. A: Bạn có thể mời một vài người bạn không? B: Được chứ, tất nhiên rồi. 2. A: Bạn có thể thổi bóng bay không? B: Được chứ, tất nhiên rồi. 3. A: Bạn có thể treo giấy màu không? B: Được chứ, tất nhiên rồi. 4. A: Bạn có thể gói quà không? B: Được chứ, tất nhiên rồi. 5. A: Bạn có thể mua kẹo không? B: Được chứ, tất nhiên rồi. Culture A A. Look and circle. (Nhìn và khoanh tròn.) Phương pháp giải: Tạm dịch: 1. Watch the lion dance: Xem múa lân. Wear costumer: Mặc đồ hoá trang. 2. Give presents: Tặng quà. Give lucky money: Lì xì. 3. Watch fireworks: Xem pháo hoa. Put up a Christmas tree: Trang trí cây thông. 4. Wear costumer: Mặc đồ hoá trang. Give presents: Tặng quà. 5. Give lucky money: Lì xì. Watch the lion dance: Xem múa lân. 6. Put up a Christmas tree: Trang trí cây thông. Watch fireworks: Xem pháo hoa. Lời giải chi tiết:
Culture B B. Read and fill in the blanks. (Đọc và điền vào chỗ trống.)
I'm Liam from the USA. There are lots of great festivals and holidays in the USA. My favorite holidays are New Year's Eve and Christmas. New Year's Eve is on December 31. We always stay up late and talk about the last year. 1. Liam likes ____Christmas____ and New Year's Eve. 2. Liam and his family watch fireworks at ________. 3. The __________ were beautiful last year. 4. Liam's family _________ and puts presents under it at Christmas time. 5. Liam's dad makes a great ________. Phương pháp giải: Tạm dịch: Tớ là Liam đến từ Mỹ. Có rất nhiều lễ hội và ngày lễ ở Mỹ. Ngày lễ yêu thích của tớ là đêm giao thừa và giáng sinh. Đêm giao thừa diễn ra vào ngày 31 tháng mười hai. Chúng tớ luôn luôn thức tới muộn và nói về năm cũ. Nó thực sự vui. Và chúng tớ xem pháo hoa lúc 12 giờ sáng. Năm ngoái, pháo hoa trông rất đẹp. Giáng sinh là một ngày lễ gia đình. Nó diễn ra vào ngày 25 tháng mười hai. Gia đình của tớ dựng một cây thông và để những hộp quà ở dưới cây thông. Chúng tớ cũng tặng quà và có rất nhiều đồ ăn. Bố tớ làm một cái bánh giáng sinh tuyệt vời. Tớ yêu đêm giao thừa và lễ giáng sinh. Đó thực sự là những ngày lễ vui vẻ để kỉ niệm với gia đình. Lời giải chi tiết: 1. Liam likes Christmas and New Year’s Eve. (Liam thích lễ giáng sinh và đêm giao thừa.) 2. Liam and his family watch fireworks at 12 a.m. (Liam và gia đình của anh ấy xem pháo hoa lúc 12g giờ đêm.) 3. The fireworks were beautiful last year. (Pháo hoa rất đẹp vào năm ngoái.) 4. Liam’s family puts up a Christmas tree and puts presents under it at Christmas tree. (Gia đình của Liam dựng một cây thông và đặt quà ở dưới cây thông.) 5. Liam’s dad makes a great Christmas cake. (Bố của Liam làm một cái bánh giáng sinh tuyệt vời.) Culture C C. Listen and write. (Nghe và viết.) 1. A. What do people do to celebrate Halloween? B. They ___wear costumes_____ 2. A: What do people do to celebrate New Year's Eve? B: They __________________________. 3. A: What do people do to celebrate Christmas? B: They __________________________. 4. A: What do people do to celebrate Lunar New Year? B: They __________________________. Phương pháp giải: Bài nghe: 1. What’s your favorite holiday, Tony? I like Halloween. What do people do to celebrate Halloween? They wear costumes. Cool. 2. What’s your favorite holiday, Jane? Hmm, I love New Year’s Eve. Nice, what do people do to celebrate New Year’s Eve? They watch fireworks. Great, I love fireworks. 3. What do people do to celebrate Christmas? Christmas? They give presents. That sounds nice. Yeah, it's fun to give presents. 4. What do people do to celebrate the Lunar New Year? They do a lot of things. Oh, like what? They watch the lion dance. The lion dance? Yeah, people dance costumes. It looks like a lion. Oh, that’s nice. Tạm dịch: 1. Ngày lễ yêu thích của bạn là ngày nào, Tony? Tớ thích lễ hoá trang. Mọi người làm gì để kỷ niệm lễ hoá trang? Họ mặc đồ hoá trang. Tuyệt vời. 2. Ngày lễ yêu thích của bạn là ngày nào, Jane? Hmm, tớ thích đêm giao thừa. Tuyệt vời, họ làm gì để kỉ niệm đêm giao thừa? Họ xem pháo hoa. Tuyệt vời, tớ thích pháo hoa. 3. Mọi người làm gì để kỷ niệm lễ giáng sinh? Giáng sinh? Họ tặng quà. Nghe thật tuyệt. Ừ, thật vui khi tặng quà. 4. Mọi người làm gì để kỉ niệm Tết âm lịch? Họ làm rất nhiều thứ? Ồ, như là? Họ xem múa lân. Múa lân? Ừ, con người nhảy trong một bộ trang phục. Nó nhìn như một con sư tử. Ồ, thật tuyệt. Lời giải chi tiết: 1. A: What do people do to celebrate Halloween? B: They wear costumes. 2. A: What do people do to celebrate New Year’s Eve? B: They watch fireworks. 3. A: What do people do to celebrate Christmas? B: They give presents. 4. A: What do people do to celebrate Lunar New Year? B: They watch lion dance. Tạm dịch: 1. A: Mọi người làm gì để tổ chức lễ Halloween? B: Họ mặc trang phục hoá trang. 2. A: Mọi người làm gì để đón giao thừa? B: Họ xem pháo hoa. 3. A: Mọi người làm gì để mừng lễ Giáng sinh? B: Họ tặng quà. 4. A: Mọi người làm gì để đón Tết Nguyên Đán? B: Họ xem múa lân. Culture D D. Look and write. (Nhìn và viết.) Lời giải chi tiết: 1. A: What do people do to celebrate Lunar New Year? B: They give lucky money. 2. A: What do people do to celebrate New Year’s Eve? B: They watch fireworks. 3. A: What do people do to celebrate Christmas? B: They put up a Christmas tree. Tạm dịch: 1. A: Mọi người làm gì để kỉ niệm Tết âm lịch? B: Mọi người lì xì. 2. A: Mọi người làm gì để kỉ niệm đêm giao thừa? B: Mọi người xem pháo hoa. 3. A: Mọi người làm gì để kỉ niệm giáng sinh? B: Mọi người dựng cây thông. Culture E E. Write about a holiday you like. Write 30-40 words. (Viết về một ngày lễ bạn thích. Viết 30-40 từ.) Lời giải chi tiết: I’m Rose from South Korea. There are lots of great holidays in my country. My favorite holiday is Christmas. Christmas is on December 25th. Me and my friends put up a Christmas tree and put a lot of presents under it. We also give presents and have a lot of candy. My mom makes a beautiful Christmas cake for me and my friends. It's a really fun holiday. Tạm dịch: Tớ là Rose đến từ Hàn Quốc. Có rất nhiều ngày lễ tuyệt vời ở đất nước của tớ. Ngày lễ yêu thích của tớ là lễ giáng sinh. Giáng sinh diễn ra vào ngày 25 tháng mười hai. Tớ và những người bạn của tớ dựng một cây thông và để rất nhiều món quà ở dưới cây thông đó. Chúng tớ cũng tặng quà và có rất nhiều kẹo. Mẹ của tớ đã làm một chiếc bánh giáng sinh tuyệt vời cho tớ và những người bạn của tớ. Nó thực sự là một ngày lễ vui vẻ. Review A A. Look and read. Put a tick ✓ or a cross X. (Nhìn và đọc. Điền dấu ✓ hoặc dấu X.) Phương pháp giải: Tạm dịch: 1. A: Bạn có thể gói quà không? B: Có, tất nhiên rồi. 2. A: Ngày lễ yêu thích của bạn là ngày nào? B: Đó là Tết âm lịch. 3. A: Khi nào là lễ giáng sinh. B: Nó diễn ra vào ngày 23 tháng mười hai. 4. A: Ngày lễ yêu thích của bạn là ngày nào? B: Đó là Halloween. 5. A: Bạn có thể mua kẹo không? B: Có, tất nhiên rồi. 6. A: Bạn có thể làm một cái bánh không? B: Có, tất nhiên rồi. 7. A: Khi nào là ngày lễ thiếu nhi? B: Nó diễn ra vào ngày 1 tháng sáu. Lời giải chi tiết:
Review B B. Listen and number. (Nghe và đánh số.) Phương pháp giải: Bài nghe: 1. Hey, can you help me, Jim? Ok, mom. It’s Lor’s birthday party. Could you invite friends? Yes, sure. Thanks, Jim. 2. Hey, Sally. Hi, John. What’s your favorite holiday? Hmm, I think it’s New Year’s Eve. What do you do on New Year’s Eve? I watch fireworks. Cool. 3. What’s your favorite holiday, Chris? It’s Lunar New Year. Cool, when’s Lunar New Year? It’s on January 22nd. Oh, ok. 4. I need some help. I can help you, dad. Thank you. Could you put up colored paper? Put up what? Colored paper. Oh, sure dad. Tạm dịch: 1. Hey, con có thể giúp mẹ không, Jim? Dạ được thưa mẹ. Đó là sinh nhật của Lor. Con có thể mời các bạn đến không? Dạ được, tất nhiên rồi. Cảm ơn con, Jim. 2. Chào Sally. Chào John. Ngày lễ yêu thích của bạn là ngày nào? Hmm, tớ nghĩ đó là đêm giao thừa. Bạn làm gì vào đêm giao thừa? Tớ xem pháo hoa. Tuyệt vời. 3. Ngày lễ yêu thích của bạn là ngày nào, Chris? Đó là tết âm lịch. Tuyệt vời, khi nào thì đến tết âm lịch? Nó diễn ra vào ngày 22 tháng một. Ồ, được rồi. 4. Bố cần sự giúp đỡ. Con có thể giúp thưa bố. Cảm ơn con. Con có thể treo giấy màu lên không? Treo gì ạ? Giấy màu. Ồ, dạ được thưa bố. Lời giải chi tiết:
Review C C. Look and write. (Nhìn và viết.) Lời giải chi tiết: 1. A: When’s Christmas Day? B: It’s on December 25th. 2. A: Could you blow up the balloons? B: Yes, sure. 3. A: What’s your favorite holiday? B: It’s Children’s Day. 4. A: When’s Halloween? B: It’s on October 31st. 5. A: What’s your favorite holiday? B: It’s Teacher’s Day. 6. A: Could you buy candy? B: Yes, sure Tạm dịch: 1. A: Khi nào tới lễ giáng sinh? B: Nó diễn ra vào ngày 25 tháng mười hai. 2. A: Bạn có thể thổi bóng bay không? B: Có, tất nhiên rồi. 3. A: Ngày lễ yêu thích của bạn là ngày nào? B: Đó là ngày lễ thiếu nhi. 4. A: Khi nào thì tới Halloween? B: Nó diễn ra vào ngày 31 tháng mười. 5. A: Ngày lễ yêu thích của bạn là ngày nào? B: Đó là ngày nhà giáo. 6. A: Bạn có thể mua kẹo không? B: Có, tất nhiên rồi.
|