U uấtTừ đồng nghĩa với u uất là gì? Từ trái nghĩa với u uất là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ u uất Nghĩa: cảm giác buồn bực mà không sao nói ra được Từ đồng nghĩa: âm u, ảm đạm, u tối, u ám, tối tăm Từ trái nghĩa: tươi sáng, rõ ràng, rực rỡ, chói lọi Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
|