Tinh nhanhTừ đồng nghĩa với tinh nhanh là gì? Từ trái nghĩa với tinh nhanh là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ tinh nhanh Nghĩa: có vẻ thông minh và nhanh nhẹn Từ đồng nghĩa: tinh anh, tinh ranh, thông minh, lanh lợi, tháo vát, nhanh nhẹn Từ trái nghĩa: ngu ngốc, đần độn, ngốc nghếch, chậm chạp Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
|