TìTừ đồng nghĩa với tì là gì? Từ trái nghĩa với tì là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ tì Nghĩa: [Danh từ] một điểm hoặc một vết xấu trong một vật [Động từ] áp chặt hay dựa một bộ phận của vật này vào vật khác Từ đồng nghĩa: tựa, dựa, chống Đặt câu với từ đồng nghĩa:
|