Suy vongTừ đồng nghĩa với suy vong là gì? Từ trái nghĩa với suy vong là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ suy vong Nghĩa: ở tình trạng suy yếu và đi đến diệt vong Từ đồng nghĩa: suy, suy tàn Từ trái nghĩa: hưng thịnh, cực thịnh, phồn thịnh, cường thịnh, thịnh vượng Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
|