Quan sátTừ đồng nghĩa với quan sát là gì? Từ trái nghĩa với quan sát là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ quan sát Nghĩa: nhìn, xem xét để biết rõ sự vật, hiện tượng nào đó Từ đồng nghĩa: ngắm, nhìn, xem xét, theo dõi, giám sát, săm soi Từ trái nghĩa: lơ là, ngó lơ, lơ đãng, lơ đễnh Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
|