Phong thanhTừ đồng nghĩa với phong thanh là gì? Từ trái nghĩa với phong thanh là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ phong thanh Nghĩa: thoáng nghe được, thoáng biết được tin tức nào đó chứ chưa thật chắc chắn Từ đồng nghĩa: mong manh, mỏng manh, phong phanh Từ trái nghĩa: rõ ràng, chắc chắn, chính xác, minh xác Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
|