Lưu luyếnTừ đồng nghĩa với lưu luyến là gì? Từ trái nghĩa với lưu luyến là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ lưu luyến Nghĩa: có cảm giác không muốn xa rời hoặc dứt bỏ ngay vì còn thấy yêu mến và nuối tiếc Từ đồng nghĩa: quyến luyến, bịn rịn, vấn vương, vương vấn Đặt câu với từ đồng nghĩa:
|