LụcTừ đồng nghĩa với lục là gì? Từ trái nghĩa với lục là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ lục Nghĩa: [Danh từ] số sáu (ghi bằng 6) [Tính từ] màu xanh sẫm, pha giữa màu lam và màu vàng [Động từ] hành động lật và đảo lên khắp cả để tìm kiếm Từ đồng nghĩa: sáu, lục lọi, lục soát Đặt câu với từ đồng nghĩa:
|