KhómTừ đồng nghĩa với khóm là gì? Từ trái nghĩa với khóm là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ khóm Nghĩa: quả dứa; tập hợp một số cây hay một số vật cùng loại đứng chụm vào nhau Từ đồng nghĩa: dứa, thơm, cụm, chùm, bụi, lùm Đặt câu với từ đồng nghĩa:
|