Khoai mìTừ đồng nghĩa với khoai mì là gì? Từ trái nghĩa với khoai mì là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ khoai mì Nghĩa: củ sắn Từ đồng nghĩa: sắn, củ mì Đặt câu với từ đồng nghĩa:
|
Khoai mìTừ đồng nghĩa với khoai mì là gì? Từ trái nghĩa với khoai mì là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ khoai mì Nghĩa: củ sắn Từ đồng nghĩa: sắn, củ mì Đặt câu với từ đồng nghĩa:
|