Giảo hoạtTừ đồng nghĩa với giảo hoạt là gì? Từ trái nghĩa với giảo hoạt là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ giảo hoạt Nghĩa: chỉ sự dối trá, lừa lọc người khác một cách khó lường Từ đồng nghĩa: gian trá, gian xảo, xảo quyệt, xảo trá, mưu mô Từ trái nghĩa: thật thà, trung thực, chân thật, ngay thẳng, chân thành Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
|