Dưa leoTừ đồng nghĩa với dưa leo là gì? Từ trái nghĩa với dưa leo là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ dưa leo Nghĩa: dưa quả nhỏ và dài, có nhiều nốt sần Từ đồng nghĩa: dưa chuột Đặt câu với từ đồng nghĩa:
|
Dưa leoTừ đồng nghĩa với dưa leo là gì? Từ trái nghĩa với dưa leo là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ dưa leo Nghĩa: dưa quả nhỏ và dài, có nhiều nốt sần Từ đồng nghĩa: dưa chuột Đặt câu với từ đồng nghĩa:
|