CởiTừ đồng nghĩa với cởi là gì? Từ trái nghĩa với cởi là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ cởi Nghĩa: tháo, gỡ chỗ buộc ra; bỏ quần áo đang mặc ra Từ đồng nghĩa: tháo, gỡ Từ trái nghĩa: thắt, buộc Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
|