Cơ đồTừ đồng nghĩa với cơ đồ là gì? Từ trái nghĩa với cơ đồ là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ cơ đồ Nghĩa: sự nghiệp lớn và vững chắc Đồng nghĩa: cơ nghiệp, sự nghiệp Đặt câu với từ đồng nghĩa:
|
Cơ đồTừ đồng nghĩa với cơ đồ là gì? Từ trái nghĩa với cơ đồ là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ cơ đồ Nghĩa: sự nghiệp lớn và vững chắc Đồng nghĩa: cơ nghiệp, sự nghiệp Đặt câu với từ đồng nghĩa:
|