Chon vonTừ đồng nghĩa với chon von là gì? Từ trái nghĩa với chon von là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ chon von Nghĩa: trạng thái trơ trọi ở trên cao, không có chỗ dựa chắc chắn Từ đồng nghĩa: chót vót, chênh vênh, cheo leo Từ trái nghĩa: thấp, trũng Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
|