ChảyTừ đồng nghĩa với chảy là gì? Từ trái nghĩa với chảy là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ chảy Nghĩa: biểu thị trạng thái chất lỏng di chuyển thành dòng; sự thoát ra ngoài ý muốn của chất lỏng khi vật đựng bị rò rỉ Từ đồng nghĩa: trôi, xuôi dòng, đổ, rò rỉ Từ trái nghĩa: đọng, ứ, tắc, nghẽn Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
|