Bàn ủiTừ đồng nghĩa với bàn ủi là gì? Từ trái nghĩa với bàn ủi là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ bàn ủi Nghĩa: đồ dùng có mặt phẳng bằng kim loại có thể làm nóng lên để là quần áo Từ đồng nghĩa: bàn là Đặt câu với từ đồng nghĩa:
|