Ái quốcTừ đồng nghĩa với ái quốc là gì? Từ trái nghĩa với ái quốc là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ ái quốc Nghĩa: (từ Hán Việt) yêu nước Từ đồng nghĩa: yêu nước Đặt câu với từ đồng nghĩa:
|
Ái quốcTừ đồng nghĩa với ái quốc là gì? Từ trái nghĩa với ái quốc là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ ái quốc Nghĩa: (từ Hán Việt) yêu nước Từ đồng nghĩa: yêu nước Đặt câu với từ đồng nghĩa:
|