Chia liTừ đồng nghĩa với chia li là gì? Từ trái nghĩa với chia li là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ chia li Nghĩa: (người thân) rời xa nhau, mỗi người một ngả, không còn được gần gũi, chung sống với nhau nữa Đồng nghĩa: chia lìa, li biệt, li tán Trái nghĩa: đoàn tụ, sum họp, sum vầy Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
|