Tiếng Anh lớp 4 Unit 7 Lesson 3 trang 98 iLearn Smart Start

Listen and point. Repeat. Play Slow motion. Listen and practice. Look and write. Practice. Listen and repeat. Play the Chain game. Give true answers.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

A Bài 1

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)


Set the table (v): dọn bàn

Water the plants (v): tưới cây

Walk the dog (v): dắt chó đi dạo

Feed the cat (v): cho mèo ăn

Mop the floor (v): lau sàn nhà

Do the laundry (v): giặt quần áo

A Bài 2

2. Play Slow motion.  

(Chơi trò Slow motion.)

Phương pháp giải:

Cách chơi: Cô giáo dơ hình ảnh về một hoạt động đã bị che đi, sau cô từ từ mở hình ảnh ra, dựa vào các đặc điểm của hình ảnh các bạn đoán xem bức ảnh đó đang nói về hoạt động gì với tốc độ nhanh nhất. 

B Bài 1

1. Listen and practice.

(Nghe và thực hành.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

How do you help at home? (Bạn giúp gì ở nhà?)

I set the table. (Tớ dọn bàn.)

How does your brother help at home? (Anh trai của bạn giúp gì ở nhà?)

My brother waters the plants. (Anh trai tớ tưới cây.)

B Bài 2

2. Circle the correct words. Practice.

(Khoanh tròn từ đúng. Thực hành.)

Lời giải chi tiết:

1. dog

2. table

3. feeds

4. water

5. floor

5. laundry

1. I walk the dog. (Tôi dắt chó đi dạo.)

2. My brother and sister set the table. (Anh trai và em gái tôi dọn bàn.)

3. My sister feeds the cat. (Chị tôi cho mèo ăn.)

4. My sister and I water the plants. (Tôi và chị gái tưới cây.)

5. I mop the floor. (Tôi lau sàn nhà.)

6. My brother does the laundry. (Anh tôi giặt đồ.)

C Bài 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)


sets, mops

floor, laundry 


Phương pháp giải:

Sets (sắp xếp)

Mops (lau)

Floor (sàn nhà)

Laundry (giặt đồ)

C Bài 2

2. Chant.

(Đọc theo nhịp.)



Lời giải chi tiết:

Bài nghe:

Who mops the floor?

Who mops the floor?

Alfie mops the floor.

Alfie mops the floor.

Who sets the table?

Who sets the table?

Alfie sets the table.

Alfie sets the table.

Who does the laundry.

Who does the laundry.

Alfie does the laundry.

Alfie does the laundry.

Tạm dịch: 

Ai lau sàn nhà?

Ai lau sàn nhà?

Alfie lau sàn nhà.

Alfie lau sàn nhà.

Ai dọn bàn vậy?

Ai dọn bàn vậy?

Alfie dọn bàn.

Alfie dọn bàn.

Ai giặt đồ?

Ai giặt đồ?

Alfie lo việc giặt giũ.

Alfie lo việc giặt giũ.

D Bài 1

1. Look and listen. 

(Nhìn và nghe.)


Bài nghe: 

1. Alfie: Hey, Tom. Let’s play after school.

Tom: I can’t, Alfie. We have to clean the house today.

Alfie: Oh. How do you help at home?

Tom: I walk the dog.

2. Alfie: Oh. My mom does that on Alpha.

 Tom:Hm. How does your brother help at home?

Alfie: My brother? He sets the table.

Tom: Oh my brother does that, too.

 3. Alfie: Really? That’s nice.

Tom: How do you help at home, Alfie?

Alfie: I do the laundry.

Tom: OK.

 4. Alfie: And how does your sister help at home?

Tom: She mops the floor.

Alfie: Oh. Can I do it?

Tom: OK.

Everyone: Oh no! Alfie!

 Tạm dịch: 

 1. Alfie: Này, Tom. Hãy đi chơi sau giờ học nhé.

Tom: Tớ không đi được, Alfie. Bọn tớ phải dọn nhà hôm nay.

Alfie: Ồ. Bạn giúp việc gì ở nhà?

Tom: Tớ dắt chó đi dạo. 

2. Alfie: Ồ. Mẹ tớ làm điều đó trên Alpha.

Tom: Hm. Anh trai bạn giúp việc gì ở nhà?

Alfie: Anh trai tớ ư? Anh ấy dọn bàn.

Tom: Ồ, anh tớ cũng thế. 

3. Alfie: Thật à? Tuyệt thật.

Tom: Bạn giúp việc gì ở nhà, Alfie?

Alfie: Tớ giặt đồ.

Tom: OK.

4. Alfie: Và chị bạn giúp việc gì ở nhà?

Tom: Cô ấy lau sàn.

Alfie: Ồ. Tớ có thể làm được không?

Tom: OK.

Mọi người: Ôi không! Alfie!

 

D Bài 2

2. Listen and write.

(Nghe và viết.)


Phương pháp giải:

Bài nghe: 

1. Alfie: Hey, Tom. Let’s play after school.

Tom: I can’t, Alfie. We have to clean the house today.

Alfie: Oh. How do you help at home?

Tom: I walk the dog.

2. Alfie: Oh. My mom does that on Alpha.

 Tom:Hm. How does your brother help at home?

Alfie: My brother? He sets the table.

Tom: Oh my brother does that, too.

 3. Alfie: Really? That’s nice.

Tom: How do you help at home, Alfie?

Alfie: I do the laundry.

Tom: OK.

 4. Alfie: And how does your sister help at home?

Tom: She mops the floor.

Alfie: Oh. Can I do it?

Tom: OK.

Everyone: Oh no! Alfie!

 Tạm dịch: 

 1. Alfie: Này, Tom. Hãy đi chơi sau giờ học nhé.

Tom: Tớ không đi được, Alfie. Bọn tớ phải dọn nhà hôm nay.

Alfie: Ồ. Bạn giúp việc gì ở nhà?

Tom: Tớ dắt chó đi dạo. 

2. Alfie: Ồ. Mẹ tớ làm điều đó trên Alpha.

Tom: Hm. Anh trai bạn giúp việc gì ở nhà?

Alfie: Anh trai tớ ư? Anh ấy dọn bàn.

Tom: Ồ, anh tớ cũng thế. 

3. Alfie: Thật à? Tuyệt thật.

Tom: Bạn giúp việc gì ở nhà, Alfie?

Alfie: Tớ giặt đồ.

Tom: OK.

4. Alfie: Và chị bạn giúp việc gì ở nhà?

Tom: Cô ấy lau sàn.

Alfie: Ồ. Tớ có thể làm được không?

Tom: OK.

Mọi người: Ôi không! Alfie!

Lời giải chi tiết:

1. walk the dog

2. sets the table

3. do the laundry

4. mop the floor

D Bài 3

3. Role-play.

(Nhập vai và thực hiện cuộc hội thoại.)


E

E. Point, ask and answer.

(Chỉ, hỏi và trả lời.)

Phương pháp giải:

Cấu trúc hỏi ai đó giúp gì ở nhà: 

How do/does + S + help at home? (Ai đó giúp gì ở nhà?)

Ví dụ: 

How do you help at home? (Bạn giúp gì ở nhà?)

I set the table. (Tớ dọn bàn.)

How do your brother and sister help at home? (Anh trai và chị gái bạn giúp gì ở nhà?)

They do the laundry. (Họ giặt giũ.)

F

F. Play the Chain game. Give true answers.

(Chơi trò chơi Chain. Đưa ra câu trả lời đúng.)

Phương pháp giải:

Cách chơi: Các bạn lần lượt theo thứ tự hỏi và trả lời về công việc của bản thân hoặc người trong gia đình làm ở nhà.

Ví dụ: 

How does your sister help at home? (Chị gái bạn giúp gì ở nhà?)

She feeds the cat. (Chị ấy cho mèo ăn.)

How do you help at home? (Bạn giúp gì ở nhà?)

I water the plants. (Tớ tưới cây.)

Tham Gia Group Dành Cho 2K14 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close