Tiếng Anh lớp 4 review units 5-8 trang 120 iLearn Smart Start

Look and number. Write the word. Read and circle. Listen and circle. Read and fill in the blanks. Look at part 6 and write about you. Look at Part 6 and Par 7 and write about a friend or a family member. Ask and answer.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Look and number. 

(Nhìn và đánh số.)

Phương pháp giải:

Mustache (n): ria mép

Cashier (n): thu ngân

Hospital (n): bệnh viện

Bank (n): ngân hàng

Yesterday (n): hôm qua

No Parking: cấm đỗ xe

Lời giải chi tiết:

a. 4

b. 2

c. 3

d.  5

e. 1

f. 6

 

Bài 2

2. Write the word.

(Viết từ.)

Lời giải chi tiết:

1. Farm (n): nông trại 

2. Sweep the floor (v phr.): quét nhà 

3. Go over (v phr.): đi qua 

4. Hungry (adj): đói 

5. Handsome (adj): đẹp trai 

Bài 3

3. Read and circle.

(Đọc và khoanh.)

Lời giải chi tiết:

1. C

2. C  

3. B  

4. B

5. B  

6. A

1.

A: How do you go to school? (Bạn đi đến trường bằng cách nào?)

B: I go to school on foot. (Mình đi bộ đến trường.)

2.

A: What does your father do? (Bố bạn làm nghề gì?)

B: He’s a doctor. He works at a hospital. (Ông ấy là một bác sĩ. Ông làm việc ở một bệnh viện.)

3.

A: What does your father look like? (Bố bạn trông như thế nào?)

B: He’s tall and slim. (Ông ấy cao và gầy.)

4.

A: How do you help at home? (Ở nhà bạn giúp đỡ như thế nào?)

B: I feed the cat. She likes eating fish. (Tớ cho mèo ăn. Cô nàng này thích ăn cá.)

5.

A: What does that sign mean? (Biển báo đó có nghãi là gì vậy?)

B: It means “Stop”. (Nó có nghĩa là “Dừng lại”.)

6.

A: Where were you last night? (Tối qua bạn đã ở đâu thế?)

B: I was at the library. The book was fun. (Tớ đã ở thư viện. Cuốn sách đó rất hay ho.)

  1. C

2.                 

3.                  B

4.                  B

5.                  B

6.                 

 

Bài 4

4. Read and match. 

(Đọc và nối.)

Lời giải chi tiết:

1. e

2. c

3. a  

4. d

5. f

6. b

1 – e

How do you go to school? (Cậu đi đến trường bằng cách nào?)

I go to school by bike. (Tớ đến trường bằng xe đạp.)

2 – c

Does your sister have short, brown hair? (Chị gái cậu có mái tóc ngắn và màu nâu không?)

No, she doesn’t. (Chị ấy không.)

3 – a

Where does your mother work? (Mẹ cậu làm việc ở đâu thế?)

My mother works at an office. She’s an office worker. (Mẹ tớ làm ở một văn phòng. Bà ấy là một nhân viên văn phòng.)

4 – d

Where was Lucy last Friday? (Thứ Sáu tuần trước Lucy đã ở đâu vậy?)

She was at the playground. (Cô ấy đã ở sân chơi.)

5 – f

Where’s the swimming pool? (Bể bơi ở đâu?)

It’s opposite the stadium. (Nó ở đối diện sân vận động.)

6 – b

Who walks the dog? (Ai dẫn cún đi dạo.)

My brother does. (Anh trai tớ làm việc đó.)

Bài 5

5. Listen and circle.

(Nghe và khoanh tròn.)


Phương pháp giải:

Bài nghe: 

1. A: Where does your father work?

   B:  He works at a bank. He’s a cashier.

2. A: Who sweeps the floor?

   B:  My brother sweeps the floor.

3. A: Does your mom have long, curly hair?

   B:  No, she doesn’t. She has short, straight hair.

4. A: What does your grandmother look like?

   B:  She’s tall and slim.

Tạm dịch: 

1. A: Bố bạn làm việc ở đâu?

    B:  Bố tớ làm việc tại ngân hàng. Ông ấy là một giao dịch viên. 

2. A: Ai quét nhà thế?

    B:  Anh trai tớ quét nhà.

3. A: Có phải mẹ bạn có tóc dài, xoăn không?

   B:  Không phải. Cô ấy có tóc ngắn và thẳng

4. A: Bà của bạn trông như thế nào?

   B:  Bà tớ cao vào gầy.

Lời giải chi tiết:

1. B

2. A

3. B  

4. A

Bài 6

6. Read and fill in the blanks.

(Đọc và điền vào chỗ trống.)

Phương pháp giải:

Tạm dịch: 

Xin chào, tôi là George. Tôi có mái tóc ngắn và vàng. Tôi có đôi mắt to và cái miệng rộng. Tôi đi bộ đến trường. Bố của tôi làm việc tại nông trại. Ông ấy là nông dân. Ở nhà, tôi rửa bát và tưới cây. Chị gái tôi dọn bàn. Cuối tuần trước, tôi đã đến rạp chiếu phim. Nó thật thú vị.

Lời giải chi tiết:

1. short

2. on foot

3. farmer  

4. the dishes

5.sister

6. movie theater

1. George has short, blond hair. (George có mái tóc ngắn và vàng.)

2. He goes to school on foot. (Anh ấy đi bộ đến trường.)

3. His father is a farmer. (Bố của anh ấy là một nông dân.)

4. George washes the dishes. (George rửa bát đĩa.)

5. His sister sets the table. (Chị gái của anh ấy dọn bàn.)

6. Last weekend, he was at the movie theater. (Cuối tuần trước, anh ấy đã ở rạp chiếu phim.) 

Bài 7

7. Look at part 6 and write about you. 

(Nhìn vào bài 6 và viết về bản thân bạn.)

Lời giải chi tiết:

Hello, I’m Minh. I have long, black hair. I have small eyes and a big mouth. I go to school by motorbike. At home, I carry bags  and put away groceries. My brother walks the dog. My mother works at a hospital. She is a doctor. Last weekend, I was at the playground. It was fun.

Tạm dịch: 

Xin chào, tôi là Minh. Tôi có mái tóc dài và đen. Tôi có đôi mắt nhỏ và cái miệng rộng. Tôi đến trường bằng xe máy. Ở nhà, tôi xách túi và cất đồ tạp hóa. Anh trai tôi dắt chó đi dạo. Mẹ tôi làm việc ở bệnh viện. Cô ấy là bác sĩ. Cuối tuần trước, tôi đã đến sân chơi. Nó rất vui. 

Bài 8

8. Look at Part 6 and Par 7 and write about a friend or a family member.

(Nhìn vào bài 6 và bài 7 và viết về một người bạn hoặc một thành viên trong gia đình.)


Lời giải chi tiết:

Hello, this is my brother. He has short, black hair. He has big eyes and a straight nose. He goes to school by bike. At home, he sweeps the floor  and washes the dishes. My mother works at a secondary school. She is a teacher. Last weekend, I was at the supermarket . I bought some food.

 

Tạm dịch:

Xin chào. Đây là em trai tôi.  Em ấy có mái tóc ngắn màu đen. Em ấy có đôi mắt to và cái mũi thẳng. Em ấy đi học bằng xe đạp. Ở nhà, em trai tôi quét nhà và rửa bát.  Mẹ tôi làm việc ở một trường cấp hai. Bà ấy là một giáo viên. Cuối tuần trước, tôi đã đến siêu thị. Tôi đã mua một chút đồ ăn.

Bài 9

9. Ask and answer.

(Hỏi và trả lời.)

Phương pháp giải:

Tạm dịch: 

  1. Bạn đi đến trường bằng gì?

  2. Mẹ của bạn trông như thế nào?

  3. Bạn giúp gì ở nhà?

  4. Bạn đã ở đâu vào chủ nhât tuần trước?

  5. Cuối tuần của bạn thế nào?

Lời giải chi tiết:

1. I go to school by bus. (Tôi đến trường bằng xe buýt.) 

2. She is short and pretty. (Bà ấy thấp và xinh đẹp.) 

3. I cook meals and feed the cat. (Tớ nấu ăn và cho bé mèo ăn.) 

4. I was at my friend's house. (Tớ đã ở nhà của một người bạn.) 

5. It was fun. (Nó đã rất vui.) 

Tham Gia Group Dành Cho 2K14 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close