Tiếng Anh 7 iLearn Smart World Unit 8 Từ vựngTổng hợp từ vựng Unit 8. Festivals around the world Tiếng Anh 7 iLearn Smart World LESSON 1 1. (n): lễ hội The pub is holding its annual beer festival later this week. (Quán rượu sẽ tổ chức lễ hội bia thường niên vào cuối tuần này.) ![]() 2. (n): đống lửa If you go to Up Helly Aa next year, you will experience more than just a giant bonfire. ![]() 3. (n): phần thi The hotdog eating competition is quite appealing. (Phần thi ăn hotdog khá hấp dẫn.) 4. (n): điêu khắc This year, the theme of the sculptures is video games. (Năm nay, chủ đề của các tác phẩm điêu khắc là trò chơi điện tử.) ![]() 5. (n.phr): chọi nước I'd like to take part in a water fight. (Tôi muốn tham gia vào trò chơi chọi nước.) ![]() 6. hot-air balloon /ˈhɒtˈeə bəˈluːn/ (n): khinh khí cầu There'll be hot-air balloon shows and a pajama party. (Sẽ có các buổi biểu diễn khinh khí cầu và một bữa tiệc pyjama.) ![]() 7. ![]() 8. (v.phr): diễn ra It takes place every February and lasts for a week. (Nó diễn ra vào tháng Hai hàng năm và kéo dài trong một tuần.) 9. (n): nghệ sĩ Sapporo Festival will take place from February to 10 and you'll see hundreds of beautiful snow and ice sculptures made by both locals and famous artists. (Lễ hội Sapporo sẽ diễn ra từ tháng 2 đến 10 và bạn sẽ được chiêm ngưỡng hàng trăm tác phẩm điêu khắc băng tuyết tuyệt đẹp được thực hiện bởi cả người dân địa phương và các nghệ sĩ nổi tiếng.) ![]() 10. (n): buổi biểu diễn There will also be music performances by famous Japanese bands and singers. (Ngoài ra sẽ có các buổi biểu diễn âm nhạc của các ban nhạc và ca sĩ nổi tiếng của Nhật Bản.) 11. (adj): thường niên Moomba, Australia Melbourne Moomba Waterfest is an annual festival in Melbourne, Australia. (Moomba, Australia Melbourne Moomba Waterfest là một lễ hội thường niên ở Melbourne, Australia.) 12. (n.phr): thể thao dưới nước It is a great festival for the whole family with music, food, movies, lots of fun games, and water sports competitions. (Đây là một lễ hội tuyệt vời cho cả gia đình với âm nhạc, ẩm thực, phim ảnh, nhiều trò chơi vui nhộn và các cuộc thi thể thao dưới nước.) ![]() 13. children-friendly entertainment /ˈʧɪldrənˈfrɛndli ˌɛntəˈteɪnmənt/ (n.phr): giải trí thân thiện với trẻ em Besides the usual attractions, this year we will have more children-friendly entertainment, such as the Dance Zone, Dreaming Space, and Kids Yoga. (Bên cạnh những điểm tham quan thông thường, năm nay chúng tôi sẽ có thêm nhiều hoạt động giải trí thân thiện với trẻ em như Khu khiêu vũ, Không gian mơ ước và Yoga cho trẻ em.) ![]() 14. be special for /biː ˈspɛʃəl fɔː/ (v.phr): đặc biệt cho What is special for kids this year? (Có gì đặc biệt cho trẻ em năm nay?) 15. (n): pháo hoa The boy wanted to stay up until to see the fireworks, but he fell asleep at 11:30 p.m. (Cậu bé muốn thức cho đến khi xem pháo hoa, nhưng cậu đã ngủ quên lúc 11 giờ 30 tối.) ![]() 16. (n): người tham gia Every year, participants wear costumes and carry a Viking longship around the town at night before setting it on fire. (Hàng năm, những người tham gia mặc trang phục và mang theo một chiếc long phụng của người Viking quanh thị trấn vào ban đêm trước khi đốt lửa.) 17. (v.phr): mặc trang phục Every year, participants wear costumes and carry a Viking longship around the town at night before setting it on fire. (Hàng năm, những người tham gia mặc trang phục và mang theo một chiếc long phụng của người Viking quanh thị trấn vào ban đêm trước khi đốt lửa.) 18. (n): công việc chuẩn bị Many people are busy planning for it and you will be able to see the preparations at a big exhibition soon. (Nhiều người đang bận rộn lên kế hoạch cho nó và bạn sẽ có thể xem các công việc chuẩn bị tại một cuộc triển lãm lớn.) 19. (n): triển lãm The exhibition will open for the public from May to September. (Triển lãm sẽ mở cửa cho công chúng từ tháng Năm đến tháng Chín.) ![]() 20. (n): chiếc long phụng You will see the Viking longship, participants' costumes, and many photos of previous festivals. (Bạn sẽ thấy chiếc long phụng của người Viking, trang phục của những người tham gia và nhiều bức ảnh về các lễ hội trước đó.) ![]() 21. (n): trải nghiệm There will be lots of music and other fun events on the days before and after the festival, so make sure you plan your trip to Lerwick around the festival to get the whole experience! (Sẽ có rất nhiều âm nhạc và các sự kiện vui nhộn khác vào những ngày trước và sau lễ hội, vì vậy hãy nhớ lên kế hoạch cho chuyến đi đến Lerwick quanh lễ hội để có được toàn bộ trải nghiệm!) 22. (n.phr): chọi nho Grape fight is interesting. (Trò chơi chọi nho thật thú vị.) ![]() LESSON 2 23. (v): kỷ niệm Talk about festivals and holidays in your country and the traditions to celebrate them. (Hãy nói về các lễ hội và ngày lễ ở đất nước của bạn và các truyền thống để kỷ niệm chúng.) 24. introduce someone to /ˌɪntrəˈdjuːs ˈsʌmwʌn tuː/ (v.phr): giới thiệu ai đó He welcomed me with a warm and introduced me to his friends. (Anh ấy tiếp đón tôi rất nồng hậu và giới thiệu tôi với bạn bè của anh ấy.) 25. (n): trò chơi trên bàn cờ Last year, I gave him a book and he gave me a board game. (Năm ngoái, tôi đã tặng anh ấy một cuốn sách và anh ấy đã cho tôi trò chơi trên bàn cờ.) ![]() 26. make the first step /meɪk ðə fɜːst stɛp/ (v.phr): đi bước đầu tiên Spanish people believe that you should make the first step with your foot. (Người Tây Ban Nha tin rằng bạn nên đi bước đầu tiên bằng chính đôi chân của mình.) 27. (n): đồng xu In Scotland, the first person to enter a house should bring coal, a coin, and a drink. (Ở Scotland, người đầu tiên vào nhà nên mang theo than, đồng xu và đồ uống.) ![]() 28. (n): người Scotland Spanish or Scottish traditions do you think is the most interesting? (Bạn nghĩ truyền thống Tây Ban Nha hay Scotland là thú vị nhất?) ![]() 29. (n): hải sản In Italy, they eat seafood at Christmas. (Ở Ý, họ ăn hải sản vào dịp Giáng sinh.) ![]() 30. (n.phr): săn trứng Like American children, French children go egg hunting on Easter Sunday. (Giống như trẻ em Mỹ, trẻ em Pháp đi săn trứng vào ngày Chủ nhật Phục sinh.) ![]() 31. (v): trang trí Decorate Christmas with lights. (Hãy trang trí Giáng sinh với đèn.) ![]() 32. (v.phr): dựng cây Germans put up trees on Christmas, like British people. (Người Đức dựng cây vào dịp Giáng sinh, giống như người Anh.) ![]() 33. (n): gà rán Let’s eat fried chicken together. (Chúng ta hãy ăn gà rán cùng nhau.) ![]() 34. (n): bánh pudding In the UK, people make pudding for Christmas’s dessert. (Ở Anh, người ta làm bánh pudding để tráng miệng trong dịp Giáng sinh.) ![]() 35. exchange gifts /ɪksˈʧeɪnʤ gɪfts/ (v.phr): trao đổi quà tặng People exchange gifts with family and friends on Christmas. (Mọi người trao đổi quà tặng với gia đình và bạn bè vào dịp Giáng sinh.) ![]() 36. half-moon rice cake /hɑːf-muːn raɪs keɪk/ (n): chiếc bánh gạo bán nguyệt It's a half-moon rice cake filled with honey and nuts, that's usually made for Korean Thanksgiving, or Chuseok. (Đó là một chiếc bánh gạo bán nguyệt với mật ong và các loại hạt, thường được làm cho Lễ Tạ ơn của Hàn Quốc, hoặc Chuseok.) ![]() 37. (v.phr): dọn dẹp nhà cửa How do you clean your house? (Bạn dọn dẹp nhà cửa như thế nào?) ![]() 38. Mid-Autumn Festival /mid 'ɔ:təm 'festivəl/ (n): Tết Trung thu What are some other traditions to celebrate Lunar New Year and Mid-Autumn Festival in your family? (Một số truyền thống khác để đón Tết Nguyên đán và Tết Trung thu trong gia đình bạn là gì?) ![]() LESSON 3 39. (n): hướng dẫn viên du lịch Tour guides escort groups of tourists on bus or minibus trips and provide them with factual and interesting information about the sights they see. (Hướng dẫn viên du lịch hộ tống các nhóm khách du lịch trên các chuyến xe buýt hoặc xe buýt nhỏ và cung cấp cho họ thông tin thực tế và thú vị về các điểm tham quan mà họ nhìn thấy.) ![]() 40. TV reporter /ˌtiːˈviː rɪˈpɔːtə/ (n): phóng viên truyền hình What is a TV reporter? (Phóng viên truyền hình là gì?) ![]() 41. (n.phr): cuộc đua bò How many people watched the bull racing in 2019? (Có bao nhiêu người đã xem cuộc đua bò vào năm 2019?) ![]() 42. (n): chiến thắng It happens every two years, in the spring. The festival celebrates the victory of the Truong brothers. (Nó xảy ra hai năm một lần, vào mùa xuân. Lễ hội mừng chiến thắng của anh em họ Trương.) ![]() 43. (v): đánh bại Over 1,500 years ago, the brothers defeated some demons in a mud ball wrestling game. (Hơn 1.500 năm trước, hai anh em đã đánh bại một số con quỷ trong một trận đấu vật bằng quả bóng bùn.) 44. (n.phr): quả bóng gỗ The teams score by carrying a heavy wooden ball to one end of a muddy field. (Các đội ghi điểm bằng cách mang một quả bóng gỗ nặng đến một đầu của sân lầy lội.) ![]() 45. (phr.v): cầu mong At the festival, the locals pray for good weather for the rice-growing season. (Tại lễ hội, người dân địa phương cầu mong mưa thuận gió hòa cho mùa lúa chín.) ![]() 46. (adj): lộn xộn It is really exciting and really messy! (Nó thực sự thú vị và thực sự lộn xộn!) ![]() 47. mud ball wrestling /mʌd bɔːl ˈrɛslɪŋ/ (n.phr): đấu vật với bi bùn Would you like to try mud ball wrestling? Why (not)? (Bạn có muốn thử đấu vật với bi bùn không? Tại sao không?) ![]() 48. (n): đèn lồng During the festival, the local people light colorful lanterns. (Trong lễ hội, người dân địa phương thắp sáng những chiếc đèn lồng nhiều màu sắc.) ![]() 49. (n): ngôi đền During the festival, people wear colorful, traditional clothes and pray at temples. (Trong lễ hội, mọi người mặc quần áo truyền thống, sặc sỡ và cầu nguyện tại các ngôi đền.) ![]()
|