Tiếng Anh 7 iLearn Smart World Unit 1 Từ vựngTổng hợp từ vựng Unit 1. Free time Tiếng Anh 7 iLearn Smart World LESSON 1 1. (v.phr): xây mô hình Do you like building models? (Bạn có thích xây mô hình không?) ![]() 2. (v.phr): nướng bánh Does she bake cakes in her free time? (Cô ấy có nướng bánh trong thời gian rảnh không?) ![]() 3. (v.phr): làm vlog She makes vlogs every week and it helps her make new friends. (Cô ấy làm vlog mỗi tuần và nó giúp cô ấy có thêm nhiều bạn mới.) ![]() 4. ![]() 5. play online games /pleɪ ˈɒnˌlaɪn geɪmz/ (v.phr): chơi game trực tuyến My friends often play online games together on the weekends. (Bạn tôi thường chơi game trực tuyến cùng nhau vào cuối tuần.) ![]() 6. (v): quay phim Sometimes my sister, Alice films us building models for her vlogs. (Đôi khi, chị gái tôi, Alice quay phim chúng tôi xây dựng mô hình cho vlog của cô ấy.) ![]() 7. (n): xe thể thao The real MGA was a cool sports car from England. (MGA thực sự là một chiếc xe thể thao tuyệt vời đến từ Anh.) ![]() 8. (n): blog I like building models and blogging. (Tôi thích xây dựng mô hình và viết blog.) ![]() 9. ![]() 10. (v.phr): chơi bóng đá I play soccer on Tuesday evenings. (Tôi chơi bóng đá vào tối thứ Ba.) ![]() 11. (n): thói quen We can use the Present Simple to talk about habits or things that happen regularly. (Chúng ta có thể sử dụng thì hiện tại đơn để nói về những thói quen hoặc những điều thường xuyên xảy ra.) 12. ![]() 13. (n.phr): buổi biểu diễn thời trang Fiona watches fashion shows in her free time. (Fiona xem các buổi biểu diễn thời trang trong thời gian rảnh rỗi.) ![]() 14. (n): lời nhắc Write sentences about habits using the pictures and prompts. (Hãy viết câu về thói quen bằng cách sử dụng hình ảnh và lời nhắc.) 15. make race car plane /meɪk reɪs kɑː pleɪn/ (v.phr): máy bay xe đua I love to make race car plane. (Tôi thích làm máy bay xe đua.) 16. (wh-question): bao lâu How often do you make vlogs? I make vlogs once a week. (Bao lâu bạn làm vlog? Tôi làm vlog mỗi tuần một lần.) 17. (n): bản khảo sát Complete the survey for yourself, then ask three more friends. (Hãy hoàn thành bản khảo sát về bản thân bạn, sau đó hỏi thêm ba người bạn.) ![]() 18. (adj): phổ biến The most popular hobby is building models. (Sở thích phổ biến nhất là xây mô hình.) LESSON 2 19. (n): sân chơi bowling I'm going to the bowling alley tonight. (Tôi sẽ đến sân chơi bowling tối nay.) ![]() 20. (n.phr): rạp chiếu phim Let's meet in front of the movie theater. (Gặp nhau trước rạp chiếu phim nhé.) ![]() 21. (n): sân băng The bowling alley is opposite the ice rink. (Sân chơi bowling nằm đối diện sân băng.) ![]() 22. (n): công viên nước They're going to the water park on Saturday. (Họ sẽ đến công viên nước vào thứ Bảy.) ![]() 23. (n): chợ Is he going to the market tomorrow? (Anh ấy có đi chợ vào ngày mai không?) 24. ![]() 25. (v.phr): lên kế hoạch Becky is calling Toby to make plans to meet. (Becky đang gọi cho Toby để lên kế hoạch gặp mặt.) ![]() 26. (n.phr): trung tâm thể thao I'm going to the sports center tonight. (Tôi sẽ đến trung tâm thể thao tối nay.) 27. 28. (n): món quà He gives her a special present on her birthday. (Anh ấy tặng cô một món quà đặc biệt vào ngày sinh nhật của cô.) ![]() 29. 30. (v): mua Becky is buying a book on Saturday afternoon. (Becky đang mua một cuốn sách vào chiều thứ bảy.) 31. (v): đến thăm Which place will they visit together? (Họ sẽ đến thăm nơi nào cùng nhau?) 32. (v.phr): gặp gỡ bạn bè Where do you like to meet your friends? (Bạn thích gặp gỡ bạn bè ở đâu?) 33. go to the party /gəʊ tuː ðə ˈpɑːti/ (v.phr): đi dự tiệc I'm not going to the party on Sunday. (Tôi sẽ không đi dự tiệc vào Chủ nhật.) 34. play basketball / pleɪ ˈbɑː.skɪt.bɔːl / (v.phr): chơi bóng rổ He isn't playing basketball with us tonight. (Anh ấy không chơi bóng rổ với chúng tôi tối nay.) ![]() 35. (v.phr): chơi bowling Are they going bowling tonight? (Họ có đi chơi bowling tối nay không?) ![]() 36. (v): tọa lạc We use prepositions of place to talk about where something or someone is located. (Chúng tôi sử dụng giới từ địa điểm để nói về vị trí của một cái gì đó hoặc một người nào đó.) 37. (v.phr): đi mua sắm Are you going shopping this evening? (Bạn có đi mua sắm tối nay không?) 38. go out with friend /gəʊ aʊt wɪð frɛnd/ (v.phr): đi chơi với bạn Make a plan to go out with your friend. (Lên kế hoạch đi chơi với bạn của bạn.) 39. 40. (v.phr): đang xem một vở kịch I'm watching a play at the theater. (Tôi đang xem một vở kịch ở rạp hát.) ![]() 41. (n): tiệm cà phê I need to buy a cup of coffee at the coffee shop. (Tôi cần mua một tách cà phê ở tiệm cà phê.) ![]() 42. (v): sắp xếp Ask your partner what they arranged to do with their friend, where, and when they will meet them. (Hãy hỏi đối tác của bạn xem họ đã sắp xếp để làm gì với bạn của họ, ở đâu và khi nào họ sẽ gặp nhau.) LESSON 3 43. (adj): mạo hiểm Can you name three other extreme sports? (Bạn có thể kể tên ba môn thể thao mạo hiểm khác không?) 44. invitation email /ˌɪnvɪˈteɪʃən ˈiːmeɪl/ (n.phr): thư mời điện tử He is writing an invitation email. (Anh ấy đang viết thư mời điện tử.) 45. (v): thử Would you like to try any of them? (Bạn có muốn thử bất kỳ cái nào trong số chúng không?) 46. ![]() 47. (n.phr): leo núi I'm going rock climbing at Ridgetown Sports Center. (Tôi sẽ leo núi ở Trung tâm thể thao Ridgetown.) ![]() 48. (v.phr): đi zorbing The first time she went zorbing, she was excited. (Lần đầu tiên đi zorbing, cô ấy rất phấn khích.) ![]() 49. (v): lướt sóng We will meet at the surf school on the beach. (Chúng ta sẽ gặp nhau ở trường dạy lướt sóng trên bãi biển.) ![]() 50. (n): ván lướt sóng It costs 10 dollars to rent a surfboard. (Phải trả 10 đô la để thuê một ván lướt sóng.) ![]() 51. safety equipment /ˈseɪfti ɪˈkwɪpmənt/ (n.phr): thiết bị an toàn Don't worry, it’s not dangerous because the school gives everyone lots of safety equipment to wear. ![]() 52. 53. ![]() 54. (v): cung cấp They provide all the safely equipment. (Họ cung cấp tất cả các thiết bị an toàn.) 55. mountain biking /ˈmaʊntɪn ˈbaɪkɪŋ/ (n.phr): chạy xe đạp leo núi I think mountain biking is dangerous. (Tôi nghĩ đi xe đạp leo núi rất nguy hiểm.) ![]() 56. (n.phr): lướt ván buồm Windsurfing looks exciting. (Lướt ván buồm trông thật thú vị.) ![]() 57. (n): câu trả lời When do you need your friend's reply? (Khi nào bạn cần câu trả lời của bạn mình?) 58. (n): tính khả dụng Check their availability. (Hãy kiểm tra tính khả dụng của chúng.) 59. (v): thuê It costs 25 dollars to rent the safety equipment. (Chi phí thuê thiết bị an toàn là 25 đô la.) 60. invite someone to do something /ɪnˈvaɪt ˈsʌmwʌn tuː duː ˈsʌmθɪŋ/ (v.phr): mời ai đó làm gì What extreme sport does Mark invite Jacob to do? (Mark mời Jacob tham gia môn thể thao mạo hiểm nào?)
|