Tiếng Anh 11 Unit 8 Lesson 2In pairs: What type of lesson does the picture show? How can this help young people be more independent? a. Match the underlined words to the pictures and definitions. Listen and repeat. b. In pairs: Talk about your family using some of the new words. a. Read the mails very quickly. Which two dishes did Mark and James talk about?
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Let's Talk! In pairs: What type of lesson does the picture show? How can this help young people be more independent? (Làm theo cặp: Hình ảnh minh họa thuộc dạng bài gì? Làm thế nào điều này có thể giúp những người trẻ tuổi độc lập hơn?) Lời giải chi tiết: The picture shows a cooking class. (Bức tranh thể hiện một lớp học dạy nấu ăn.) What can help young people become more independent: + being independent at home – learning to cook, clean and do their laundry + managing their time – being responsible for their work and study + being confident in the outside world – meeting people, and dealing with new situations + looking out for themselves and their friends – being responsible when out and about. (Điều có thể giúp người trẻ độc lập hơn: + tự lập ở nhà – học nấu ăn, dọn dẹp và giặt giũ + quản lý thời gian – có trách nhiệm với công việc và học tập + tự tin với thế giới bên ngoài – gặp gỡ mọi người và xử lý các tình huống mới + quan tâm đến bản thân và bạn bè của họ – có trách nhiệm khi ra ngoài.) New Words a a. Match the underlined words to the pictures and definitions. Listen and repeat. (Nối các từ được gạch chân với các hình ảnh và định nghĩa. Lắng nghe và lặp lại.) 1.I often take care of my younger sister while my parents are at work. 2. My parents are very old, so they rely on me to do their shopping. 3. I don't have time to cook, so I think I'll eat out tonight. 4. I have a part-time job at a café. I only work on the weekends. 5.I think that being a doctor is a great career. 6. Do you like this cake? If you want, I'll send you the recipe. a. a type of job which people often do while in high school or university b. make sure someone is safe and healthy c. a job which people usually keep for a long time and try to become very good at doing d. a set of instructions for how to cook a dish e. need help from somebody f. have a meal in a restaurant, etc. rather than at home Lời giải chi tiết: 1.I often take care of my younger sister while my parents are at work. - b. make sure someone is safe and healthy (Tôi thường chăm sóc em gái của tôi trong khi bố mẹ tôi đi làm. - b. đảm bảo ai đó an toàn và khỏe mạnh) 2. My parents are very old, so they rely on me to do their shopping. - e. need help from somebody (Cha mẹ tôi đã rất già, vì vậy họ trông cậy vào tôi trong việc mua sắm của họ. - e. cần sự giúp đỡ từ ai đó) 3. I don't have time to cook, so I think I'll eat out tonight. - f. have a meal in a restaurant, etc. rather than at home (Tôi không có thời gian nấu ăn, tôi nghĩ tối nay mình sẽ đi ăn ở ngoài. - f. ăn ở nhà hàng, v.v. thay vì ở nhà) 4. I have a part-time job at a café. I only work on the weekends. - a. a type of job which people often do while in high school or university (Tôi có một công việc bán thời gian tại một quán cà phê. Tôi chỉ làm việc vào cuối tuần. - a. một loại công việc mà mọi người thường làm trong khi ở trường trung học hoặc đại học) 5.I think that being a doctor is a great career. - c. a job which people usually keep for a long time and try to become very good at doing (Tôi nghĩ rằng trở thành bác sĩ là một nghề nghiệp tuyệt vời. - c. một công việc mà mọi người thường giữ trong một thời gian dài và cố gắng trở nên thật giỏi) 6. Do you like this cake? If you want, I'll send you the recipe. - d. a set of instructions for how to cook a dish (Bạn có thích chiếc bánh này không? Nếu bạn muốn, tôi sẽ gửi cho bạn công thức. - d. một bộ hướng dẫn cách nấu một món ăn) New Words b b. In pairs: Talk about your family using some of the new words. (Theo cặp: Nói về gia đình của bạn bằng cách sử dụng một số từ mới.) My older sister has a part-time job. She doesn't rely on our parents for money. (Chị gái tôi có một công việc bán thời gian. Cô ấy không dựa dẫm vào tiền bạc của bố mẹ chúng tôi.) Lời giải chi tiết: Grandparents often take care of my sisters when my parents go to work. (Ông bà thường chăm sóc chị em tôi khi bố mẹ tôi đi làm.) Reading a a. Read the mails very quickly. Which two dishes did Mark and James talk about? (Đọc thư rất nhanh. Mark và James đã nói về hai món ăn nào?) New message Hi James, Thanks for your last email. You were right - It is really easy to do my own laundry. I think mom will be surprised when I tell her about it! The first few weeks of university have been great, and I'm making lots of new friends. The only problem is that I've almost run out of money already. Eating out every day is so much more expensive than I thought it would be! You always made really good fried rice when you lived with us. Is it difficult to make? Please tell Mom and Dad I said "hi" and make sure Mom waters the plants in my room, OK? Mark
New message Hello Mark, I'm glad it's all going well! Mom will be happy when she hears about how independent you're becoming. Maybe you can do all of our laundry the next time you visit us, haha. About food, it's really important for you to take care of yourself. You can save a lot of money by making your own meals. Fried rice is really easy to cook, but it'll be much better for you to learn some healthier recipes. I think you should try a simple chicken curry. It's a bit more difficult to cook, but it's much healthier. It's also really good to make a lot of curry at once, and then freeze it. I guess you're really busy with your lessons, so it will be convenient for you to heat it up quickly when you're hungry. You could even share some with your new friends! Anyway, see you soon, Mark! James Tạm dịch: Tin nhắn mới Chào James, Cảm ơn email cuối cùng của bạn. Bạn đã đúng - Tự giặt quần áo thật dễ dàng. Tôi nghĩ mẹ sẽ ngạc nhiên khi tôi nói với mẹ về điều đó! Vài tuần đầu tiên ở trường đại học thật tuyệt vời, và tôi đang kết bạn với rất nhiều bạn mới. Vấn đề duy nhất là tôi đã gần hết tiền rồi. Đi ăn ngoài mỗi ngày đắt hơn nhiều so với tôi nghĩ! Bạn luôn làm cơm chiên rất ngon khi bạn sống với chúng tôi. Có khó thực hiện không? Hãy nói với bố mẹ là con đã nói "xin chào" và đảm bảo rằng mẹ sẽ tưới cây trong phòng của con, được chứ? Mark
Tin nhắn mới Xin chào Mark, Tôi rất vui vì mọi chuyện đang diễn ra tốt đẹp! Mẹ sẽ rất vui khi biết bạn đã trở nên độc lập như thế nào. Có lẽ bạn có thể giặt tất cả quần áo của chúng tôi vào lần tới khi bạn đến thăm chúng tôi, haha. Về thức ăn, điều quan trọng là bạn phải tự chăm sóc bản thân. Bạn có thể tiết kiệm rất nhiều tiền bằng cách tự nấu ăn. Cơm chiên rất dễ nấu, nhưng sẽ tốt hơn nếu bạn học một số công thức nấu ăn tốt cho sức khỏe hơn. Tôi nghĩ bạn nên thử món cà ri gà đơn giản. Nó khó nấu hơn một chút, nhưng nó tốt cho sức khỏe hơn nhiều. Nó cũng thực sự tốt để làm nhiều cà ri cùng một lúc, sau đó đông lạnh. Tôi đoán bạn đang thực sự bận rộn với các bài học của mình, vì vậy sẽ thuận tiện cho bạn hâm nóng nó nhanh chóng khi bạn đói. Bạn thậm chí có thể chia sẻ một số với bạn bè mới của bạn! Dù sao, hẹn gặp lại, Mark! James Lời giải chi tiết: Thông tin: Two dishes Mark and James talked about: fried rice, chicken curry. (Hai món ăn mà Mark và James nói đến: cơm chiên, cà ri gà.) You always made really good fried rice when you lived with us. (Bạn luôn làm cơm chiên rất ngon khi bạn sống với chúng tôi.) I think you should try a simple chicken curry. (Tôi nghĩ bạn nên thử món cà ri gà đơn giản.) Reading b b. Now, read and match. (Bây giờ, đọc và kết hợp.) 1. Mark says that it's easy… 2. Mark asks James if it's easy… 3. James thinks it's important for Mark... 4. James says that it's useful... a. to cook a lot of curry and freeze it. b. to take care of himself. c. to make fried rice. d. to do laundry. 5. According to paragraph 2 in James's message to Mark, chicken curry is _________. (Theo đoạn 2 trong tin nhắn của James gửi cho Mark, cà ri gà là________) a. easier to cook than fried rice (dễ nấu hơn cơm chiên) b. healthier but more expensive to make (lành mạnh hơn nhưng tốn kém hơn để thực hiện) c. harder to make but is better for you (khó làm hơn nhưng tốt hơn cho bạn) d. quick and easy to make when you are busy (nhanh chóng và dễ dàng để thực hiện khi bạn bận rộn) Lời giải chi tiết: 1. Mark says that it's easy to do laundry. (Mark nói rằng giặt đồ rất dễ.) 2. Mark asks James if it's easy to make fried rice. (Mark hỏi James làm cơm chiên có dễ không.) 3. James thinks it's important for Mark to take care of himself. (James nghĩ rằng điều quan trọng là Mark phải tự chăm sóc bản thân.) 4. James says that it's useful to cook a lot of curry and freeze it. (James nói rằng nấu nhiều cà ri và đông lạnh sẽ rất hữu ích.) 5. b Thông tin: Fried rice is really easy to cook, but it'll be much better for you to learn some healthier recipes. (Cơm chiên rất dễ nấu, nhưng sẽ tốt hơn nếu bạn học một số công thức nấu ăn tốt cho sức khỏe hơn.) Reading c c. Listen and read. (Nghe và đọc.) New message Hi James, Thanks for your last email. You were right - It is really easy to do my own laundry. I think mom will be surprised when I tell her about it! The first few weeks of university have been great, and I'm making lots of new friends. The only problem is that I've almost run out of money already. Eating out every day is so much more expensive than I thought it would be! You always made really good fried rice when you lived with us. Is it difficult to make? Please tell Mom and Dad I said "hi" and make sure Mom waters the plants in my room, OK? Mark
New message Hello Mark, I'm glad it's all going well! Mom will be happy when she hears about how independent you're becoming. Maybe you can do all of our laundry the next time you visit us, haha. About food, it's really important for you to take care of yourself. You can save a lot of money by making your own meals. Fried rice is really easy to cook, but it'll be much better for you to learn some healthier recipes. I think you should try a simple chicken curry. It's a bit more difficult to cook, but it's much healthier. It's also really good to make a lot of curry at once, and then freeze it. I guess you're really busy with your lessons, so it will be convenient for you to heat it up quickly when you're hungry. You could even share some with your new friends! Anyway, see you soon, Mark! James Tạm dịch: Tin nhắn mới Chào James, Cảm ơn email cuối cùng của bạn. Bạn đã đúng - Tự giặt quần áo thật dễ dàng. Tôi nghĩ mẹ sẽ ngạc nhiên khi tôi nói với mẹ về điều đó! Vài tuần đầu tiên ở trường đại học thật tuyệt vời, và tôi đang kết bạn với rất nhiều bạn mới. Vấn đề duy nhất là tôi đã gần hết tiền rồi. Đi ăn ngoài mỗi ngày đắt hơn nhiều so với tôi nghĩ! Bạn luôn làm cơm chiên rất ngon khi bạn sống với chúng tôi. Có khó thực hiện không? Hãy nói với bố mẹ là con đã nói "xin chào" và đảm bảo rằng mẹ sẽ tưới cây trong phòng của con, được chứ? Mark
Tin nhắn mới Xin chào Mark, Tôi rất vui vì mọi chuyện đang diễn ra tốt đẹp! Mẹ sẽ rất vui khi biết bạn đã trở nên độc lập như thế nào. Có lẽ bạn có thể giặt tất cả quần áo của chúng tôi vào lần tới khi bạn đến thăm chúng tôi, haha. Về thức ăn, điều quan trọng là bạn phải tự chăm sóc bản thân. Bạn có thể tiết kiệm rất nhiều tiền bằng cách tự nấu ăn. Cơm chiên rất dễ nấu, nhưng sẽ tốt hơn nếu bạn học một số công thức nấu ăn tốt cho sức khỏe hơn. Tôi nghĩ bạn nên thử món cà ri gà đơn giản. Nó khó nấu hơn một chút, nhưng nó tốt cho sức khỏe hơn nhiều. Nó cũng thực sự tốt để làm nhiều cà ri cùng một lúc, sau đó đông lạnh. Tôi đoán bạn đang thực sự bận rộn với các bài học của mình, vì vậy sẽ thuận tiện cho bạn hâm nóng nó nhanh chóng khi bạn đói. Bạn thậm chí có thể chia sẻ một số với bạn bè mới của bạn! Dù sao, hẹn gặp lại, Mark! James Reading d d. In pairs: Would you like to go to university in a province or in a big city? Why? (Theo cặp: Bạn muốn học đại học ở tỉnh hay ở thành phố lớn? Tại sao?) Lời giải chi tiết: I want to go to university in a big city because it is an opportunity for me to explore a new land and be independent without relying on my parents. (Tôi muốn học đại học ở thành phố lớn vì đó là cơ hội để tôi khám phá một vùng đất mới và có thể tự lập mà không dựa dẫm vào bố mẹ.) Grammar Meaning and Use a a. Look at the picture. What do you think the girl is saying? (Nhìn vào bức tranh. Bạn nghĩ cô gái đang nói gì?) Lời giải chi tiết: What should we cook for dinner? (Chúng ta nên nấu gì cho bữa tối?) Fried rice! It's easy to cook! (Cơm chiên! Thật dễ dàng để nấu ăn!) Grammar Meaning and Use b b. Now, listen and check your ideas. (Bây giờ, hãy lắng nghe và kiểm tra ý tưởng của bạn.) What should we cook for dinner? (Chúng ta nên nấu gì cho bữa tối?) Fried rice! It's easy to cook! (Cơm chiên! Thật dễ dàng để nấu ăn!) Grammar Meaning and Use c c. Listen and repeat. (Lắng nghe và lặp lại.)
What should we cook for dinner? (Chúng ta nên nấu gì cho bữa tối?) Fried rice! It's easy to cook! (Cơm chiên! Món đấy dễ nấu mà!) Grammar Form and Practice a a. Correct the mistakes in the sentences. (Sửa lỗi sai trong câu.) 1. It's useful knew how to drive. 2. It isn't easy to learning new recipes. 3. It's difficult for teenagers to found part-time jobs. 4. Is it convenient for you to drove to university? 5. It's important not to relying on other people too much. Lời giải chi tiết: 1. It's useful to know how to drive. (Biết lái xe thì có ích) 2. It isn't easy to learn new recipes. (Không dễ học công thức nấu ăn mới.) 3. It's difficult for teenagers to find part-time jobs. (Rất khó để thanh thiếu niên tìm được công việc bán thời gian.) 4. Is it convenient for you to drive to university? (Lái xe đến trường đại học có thuận tiện cho bạn không?) 5. It's important not to rely on other people too much. (Điều quan trọng là không nên dựa dẫm vào người khác quá nhiều.) Grammar Form and Practice b b. Write sentences and questions using the prompts. (Viết câu và câu hỏi sử dụng các gợi ý.) 1. easy/cook spaghetti 2. not good/rely on other people 3. important/teenagers/get part-time jobs? 4. not easy/young people/choose a career 5. useful/high school students/know how to ride a bicycle? Lời giải chi tiết: 1. It’s easy to cook spaghetti. (Nấu mì spaghetti rất dễ.) 2. It isn’t/ It’s not good to rely on other people. (Dựa dẫm vào người khác là không tốt.) 3. Is it important for teenagers to get part – time jobs? (Việc kiếm công việc bán thời gian đối với thanh thiếu niên có quan trọng không?) 4. It isn’t/ It’s not easy for young people to choose a career. (Các bạn trẻ không dễ chọn nghề.) 5. Is it useful for high school students to know to ride a bicycle? (Học sinh cấp 3 biết đi xe đạp có ích lợi gì không?) Grammar Form and Practice c c. In pairs: Ask and answer using the prompts in the table. (Làm theo cặp: Hỏi và trả lời bằng cách sử dụng các gợi ý trong bảng.) Lời giải chi tiết: Is it useful for teenagers to own a bicycle? (Nó hữu ích cho thanh thiếu niên để sở hữu một chiếc xe đạp?) Yes, it is. (Vâng, đúng vậy.) It is healthy to eat out everyday? (Ăn ngoài hàng ngày có tốt cho sức khỏe không?) No, it isn’t. It’s unhealthy. (Không.. Nó không lành mạnh.) Pronunciation a Pronunciation b b. Notice the sound changes of the underlined words. (Lưu ý sự thay đổi âm thanh của các từ được gạch chân.) It's important to learn to drive. (Điều quan trọng là phải học lái xe.) It isn't easy to choose a career. (Thật không dễ dàng để chọn một nghề nghiệp.) Pronunciation c c. Write what you hear for the underlined words. (Viết những gì bạn nghe được cho những từ được gạch chân.) 1. It is important to learn how to cook. 2. It is not good to rely on other people. Lời giải chi tiết: It’s It isn’t - Note: “It’s not” is also a possible way to contract this, but that isn’t what the students hear in this example. (Lưu ý: “It’s not” cũng là một cách có thể để rút gọn điều này, nhưng đó không phải là những gì học sinh nghe được trong ví dụ này.) Pronunciation d d. Read the sentences with the correct intonation to a partner. (Đọc các câu với ngữ điệu chính xác với đối tác.) Practice a a. Take turns using the prompts to give opinions and agree or disagree. (Thay phiên nhau sử dụng các gợi ý để đưa ra ý kiến và đồng ý hoặc không đồng ý.) Lời giải chi tiết: I think it’s useful for university students to know some healthy recipes. (Tôi nghĩ rằng nó rất hữu ích cho sinh viên đại học khi biết một số công thức nấu ăn tốt cho sức khỏe.) I agree with you. I think it’s really useful. (Tôi đồng ý với bạn. Tôi nghĩ rằng nó thực sự hữu ích.) I think it’s difficult for teenagers to take care of themselves. (Tôi nghĩ thanh thiếu niên rất khó tự chăm sóc bản thân.) I disagree. I think it’s easy. (Tôi không đồng ý. Tôi nghĩ nó dễ dàng.) Practice b b. Practice with your own ideas. (Thực hành với ý tưởng của riêng bạn.) Lời giải chi tiết: I think it’s convenient to know how to drive. (Tôi nghĩ thật thuận tiện khi biết lái xe.) I agree. I think it’s very convenient. (Tôi đồng ý. Tôi nghĩ rằng nó rất thuận tiện.) Speaking a Speaking CHALLENGES OF BECOMING INDEPENDENT (THÁCH THỨC TRỞ THÀNH ĐỘC LẬP) a. You're talking to a friend about becoming independent. In pairs: Discuss how easy or difficult each life event is for teenagers, and why. Which two events are the most important? (Bạn đang nói chuyện với một người bạn về việc trở nên độc lập. Theo cặp: Thảo luận về mức độ dễ dàng hoặc khó khăn của từng sự kiện trong cuộc sống đối với thanh thiếu niên và lý do tại sao. Hai sự kiện nào là quan trọng nhất?) Lời giải chi tiết: How easy or difficult is each of these for teenagers? Why? I think learning to cook is the easiest thing to do because it doesn't require too much skill. (Tôi nghĩ học nấu ăn là điều dễ làm nhất bởi vì nó không yêu cầu kỹ năng quá cao.) I think choosing a career and learning to drive are the two most important events because a career is something we do every day. If we choose the right career, suitable for ourselves, then we will feel happy, happy and devoted to that job. And learning to drive makes it easy and convenient for us to travel every day. (Tôi nghĩ lựa chọn nghề nghiệp và học lái xe là hai sự kiện quan trọng nhất bởi vì nghề nghiệp là thứ chúng ta làm hàng ngày. Nếu chúng ta chọn nghề đúng, phù hợp với bản thân thì chúng ta mới cảm thấy vui vẻ, hạnh phúc và cống hiến cho công việc đó. Còn học lái xe giúp chúng ta dễ dàng, thuận tiện cho việc đi lại hàng ngày.) Speaking b b. Now, join another pair and explain the reasons for your choices. Did you choose the same life events? (Bây giờ, hãy tham gia một cặp khác và giải thích lý do cho sự lựa chọn của bạn. Bạn đã chọn những sự kiện cuộc sống giống nhau?)
|